Giải trí
Robert Noyce và Nhóm Tám Fairchild đã Định hình Thung lũng Silicon như thế nào
Published
2 months agoon
By
admin
Vào năm 1957, tám kỹ sư tài năng đã đưa ra một quyết định sẽ mãi mãi thay đổi thế giới công nghệ. Dưới sự dẫn dắt của Robert Noyce, những người tiên phong này đã rời bỏ công việc ổn định tại Phòng thí nghiệm Bán dẫn Shockley để tự mình mở ra một con đường mới, cuối cùng thành lập nên Fairchild Semiconductor.

Gordon Moore, C. Sheldon Roberts, Eugene Kleiner, Robert Noyce, Victor Grinich,
Julius Blank, Jean Hoerni and Jay Last. (California Historical Society/Wayne Miller/Magnum Photo).
Bước đi táo bạo của họ đã tạo ra không chỉ một công ty mới. Tám cá nhân này đã thiết lập nền móng cho Thung lũng Silicon hiện đại, giới thiệu những đổi mới đột phá như mạch tích hợp, tiên phong trong các phương thức kinh doanh mới, và tạo ra khuôn mẫu cho vô số công ty khởi nghiệp công nghệ sau này.
Bài viết này khám phá cách Robert Noyce và các đồng nghiệp của ông đã biến một vùng nông nghiệp yên tĩnh thành trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới. Từ những khó khăn ban đầu và các đột phá kỹ thuật cho đến tác động lâu dài của họ đối với văn hóa kinh doanh và đổi mới, hãy khám phá câu chuyện đáng chú ý đã định hình nên ngành công nghiệp công nghệ ngày nay.
Sự Ra Đời của Cuộc Cách Mạng Thung Lũng Silicon
William Shockley, ngay sau khi giành giải Nobel, đã thành lập Phòng thí nghiệm Bán dẫn Shockley tại Mountain View, California vào năm 1955. Tầm nhìn của ông là phát triển công nghệ bán dẫn tiên tiến, cụ thể là một loại diode bốn lớp mới sẽ vượt trội hơn các transistor hiện có.
Cuộc Khủng Hoảng Lãnh Đạo của William Shockley

Mặc dù có một bộ óc khoa học xuất sắc, phong cách quản lý của Shockley đã tỏ ra có vấn đề. Cách tiếp cận của ông bị đánh dấu bởi sự hoang tưởng và quản lý vi mô, thậm chí còn đe dọa nhân viên bằng các bài kiểm tra nói dối.
Môi trường phòng thí nghiệm trở nên ngày càng độc hại khi hành vi của Shockley trở nên thất thường hơn, bao gồm cả việc khởi xướng các cuộc điều tra do thám viên dẫn đầu về hành vi sai trái bị nghi ngờ của nhân viên.
Quyết Định Ra Đi
Đến tháng 5 năm 1957, tình hình đã đến điểm bùng phát. Một nhóm nhân viên chủ chốt, dẫn đầu bởi Robert Noyce, đã đưa ra tối hậu thư cho Arnold Beckman, nhà đầu tư chính của công ty: hoặc thay thế Shockley hoặc họ sẽ ra đi. Khi nỗ lực thỏa hiệp của Beckman không giải quyết được mối quan ngại của họ, tám nhà khoa học tài năng đã đưa ra quyết định lịch sử của mình.

- Robert Noyce
- Gordon Moore
- Julius Blank
- Sheldon Roberts
- Victor Grinich
- Jean Hoerni
- Eugene Kleiner
- Jay Last

Tìm kiếm Đầu tư và Hỗ trợ
Việc tìm kiếm nguồn tài trợ của nhóm phải đối mặt với những thách thức địa lý đáng kể, vì hầu hết các nhà đầu tư đều có trụ sở ở Bờ Đông. Arthur Rock và Bud Coyle, hai nhà đầu tư ngân hàng từ Hayden, Stone & Co., đã ủng hộ sự nghiệp của họ. Sau khi tiếp cận hơn 30 công ty tiềm năng, cuối cùng họ đã kết nối được với Sherman Fairchild. Ấn tượng với tầm nhìn đầy nhiệt huyết của Noyce về việc tạo ra các bán dẫn dựa trên silicon, Fairchild đã cung cấp một khoản vay 1,38 triệu đô la và đề xuất một lựa chọn mua lại trị giá 3 triệu đô la.
Thời điểm này thật hoàn hảo. Chỉ một tháng sau khi thành lập Fairchild Semiconductor, Liên Xô đã phóng Sputnik, tạo ra một nhu cầu ngay lập tức về các transistor silicon trong các hệ thống hàng không vũ trụ của Mỹ. Doanh số bán hàng đáng kể đầu tiên của họ đến khi IBM mua 100 transistor với giá 150 đô la mỗi cái để xây dựng máy tính cho máy bay ném bom B-70.

và một số đồng nghiệp khác. (California Historical Society/Wayne Miller/Magnum Photo)
Xây Dựng Fairchild Semiconductor
Dưới sự lãnh đạo của Robert Noyce, Fairchild Semiconductor đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình như một trung tâm đổi mới và chuyển đổi văn hóa trong ngành công nghệ. Bắt đầu chỉ với mười hai nhân viên, công ty đã bắt đầu một hành trình phi thường về sự phát triển và thành tựu kỹ thuật.
Thiết Lập Văn Hóa Công Ty
Noyce đã giới thiệu một phong cách quản lý hoàn toàn khác biệt với các hệ thống cấp bậc truyền thống trong doanh nghiệp. Ông đã tạo ra một môi trường nơi:
- Nhân viên được đối xử như các thành viên trong gia đình
- Các đặc quyền truyền thống của giám đốc điều hành bị loại bỏ
- Sự hợp tác trong nhóm được ưu tiên hơn so với địa vị cá nhân
- Trang phục thoải mái và các tương tác không chính thức được khuyến khích
Cách tiếp cận “xắn tay áo lên” này đã trở thành khuôn mẫu cho các công ty Silicon Valley trong tương lai, khi Noyce cố tình tránh xa những xa xỉ của doanh nghiệp như máy bay riêng, chỗ đậu xe được đặt trước và văn phòng sang trọng.
Những Đột Phá Kỹ Thuật Sớm
Thành công lớn đầu tiên của công ty đến từ các transistor silicon của họ, với IBM đã mua lô hàng đầu tiên gồm 100 đơn vị với giá 150 đô la mỗi cái cho dự án máy bay ném bom B-70. Tuy nhiên, đột phá quan trọng nhất đã đến vào năm 1959 khi Jean Hoerni phát triển quy trình phẳng cách mạng. Đổi mới này đã làm cho các transistor trở nên đáng tin cậy hơn, hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn trong sản xuất, nhanh chóng khiến các phương pháp sản xuất khác trở nên lỗi thời.
Tăng Trưởng và Thành Công Thị Trường
Các đổi mới kỹ thuật của Fairchild đã thúc đẩy sự mở rộng kinh doanh đáng kể. Doanh thu của công ty đã tăng vọt từ 1,30 triệu đô la vào năm 1959 lên 130 triệu đô la ấn tượng vào năm 1966. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sự thống trị của họ trong một số thị trường chính, bao gồm công nghệ DTL, bộ khuếch đại hoạt động và mạch tùy chỉnh cho máy tính lớn.
Thành công của công ty đặc biệt rõ ràng trong khả năng sản xuất của họ. Quy trình phẳng của họ trở nên thiết yếu đến mức mọi công ty transistor khác đều phải cấp phép hoặc phát triển các công nghệ song song. Lợi thế kỹ thuật này, kết hợp với cách tiếp cận quản lý đổi mới của họ, đã giúp Fairchild trở thành một trong số ít các nhà sản xuất bán dẫn có lãi tại Hoa Kỳ vào năm 1965.
Tác động của các đổi mới của họ không chỉ dừng lại ở thành công thương mại. Các mạch tích hợp của họ đã được ứng dụng vào những lĩnh vực quan trọng, từ máy tính lớn đến các mô-đun không gian Apollo. Dưới sự hướng dẫn của Noyce, cam kết của Fairchild đối với đổi mới và hiệu quả đã giúp thiết lập các tiêu chuẩn mới cho cả sự xuất sắc kỹ thuật và văn hóa doanh nghiệp trong ngành bán dẫn đang phát triển.
Thời Đại Đổi Mới
Cuối những năm 1950 đánh dấu một thời điểm quan trọng trong lịch sử bán dẫn khi đội ngũ kỹ thuật của Fairchild đạt được đột phá này đến đột phá khác. Các đổi mới của họ sẽ thay đổi cơ bản cách mà các thiết bị điện tử được sản xuất và sử dụng trên toàn thế giới.
Phát Triển Quy Trình Phẳng
Vào năm 1959, Jean Hoerni đã cách mạng hóa sản xuất bán dẫn với phát minh về quy trình phẳng. Kỹ thuật đột phá này liên quan đến việc phủ một lớp bảo vệ bằng silicon dioxide lên các transistor, tạo ra các thiết bị vừa đáng tin cậy hơn vừa vượt trội về điện so với các sản phẩm hiện có. Đổi mới này đã biến sản xuất bán dẫn từ một quy trình thủ công tinh tế thành một hoạt động sản xuất có thể mở rộng.
Tạo Ra Mạch Tích Hợp
Dựa trên quy trình phẳng của Hoerni, Robert Noyce đã nảy ra một ý tưởng cách mạng: sử dụng kim loại nhôm được lắng đọng trên lớp kính để kết nối nhiều thành phần trên một chip silicon duy nhất. Đột phá này đã dẫn đến việc tạo ra mạch tích hợp đơn thể đầu tiên, khác biệt đáng kể so với những nỗ lực trước đó bằng cách tích hợp tất cả các thành phần trên một mảnh silicon duy nhất.
Tác động này là ngay lập tức và sâu rộng. Fairchild đã giới thiệu mạch tích hợp đầu tiên của họ vào tháng 3 năm 1961, với bốn transistor và năm điện trở. Công nghệ này đã chứng minh là rất quan trọng đến nỗi NASA đã chọn các chip của Fairchild cho Máy tính Hướng dẫn Apollo, trở thành người sử dụng mạch tích hợp lớn nhất thế giới cho đến năm 1965.
Các Đột Phá Trong Sản Xuất
Các thành tựu kỹ thuật của công ty đã vượt xa những đổi mới ban đầu:
- Bruce Deal, Andy Grove và Ed Snow đã tiên phong trong sản xuất bán dẫn oxit kim loại (MOS) đáng tin cậy.
- Federico Faggin và Tom Klien đã phát triển các thiết bị cổng silicon thương mại đầu tiên.
- Frank Wanlass đã tạo ra công nghệ MOS bổ sung (CMOS).
Một đột phá đặc biệt quan trọng đã xảy ra vào năm 1965 khi Robert Widlar và Dave Talbert phát triển bộ khuếch đại hoạt động µA709, thiết lập một thị trường đại chúng cho các thiết bị tương tự. Điều này được tiếp nối bởi µA741 cải tiến của David Fullagar, trở thành mạch tích hợp tương tự phổ biến nhất trong lịch sử và vẫn đang được sản xuất cho đến hôm nay. Tầm quan trọng của những đổi mới này đã vượt xa bức tường của Fairchild. Quy trình phẳng trở nên cơ bản đến mức tất cả các nhà sản xuất lớn đều phải cấp phép cho nó để sản xuất bán dẫn chính thống. Khi các mạch tích hợp trở nên phức tạp hơn, bao gồm hàng nghìn transistor, ngành công nghiệp bắt đầu sử dụng máy tính để tăng tốc chu trình phát triển và loại bỏ lỗi thiết kế, đặt nền tảng cho các công cụ tự động hóa thiết kế điện tử hiện đại.
Những thành tựu kỹ thuật này đã giúp thiết lập danh tiếng của Thung lũng Silicon như một trung tâm đổi mới toàn cầu, thu hút hàng nghìn kỹ sư và nhà khoa học trẻ đến Thung lũng Santa Clara mỗi tháng trong những năm đầu thập niên 1960. Sự kết hợp giữa các đột phá kỹ thuật và đổi mới sản xuất đã đưa Fairchild vào vị trí tiên phong trong cuộc cách mạng bán dẫn, tạo nền tảng cho hàng thập kỷ tiến bộ công nghệ.
Hiệu Ứng Fairchild
Ngoài những đổi mới kỹ thuật, tác động lâu dài của Fairchild Semiconductor đến từ những thay đổi cách mạng trong các phương thức kinh doanh sẽ định hình tương lai của Thung lũng Silicon. Ảnh hưởng của công ty đối với văn hóa doanh nghiệp và chế độ đãi ngộ nhân viên đã tạo ra điều mà các nhà quan sát trong ngành gọi là “Hiệu Ứng Fairchild”.
Sự Gia Tăng của Các Tùy Chọn Cổ Phiếu
Fairchild đã tiên phong một cách tiếp cận mới đối với chế độ đãi ngộ nhân viên, điều này sẽ trở thành thực tiễn tiêu chuẩn trên toàn Thung lũng Silicon. Thành công ban đầu của công ty đã chứng minh sức mạnh của quyền sở hữu cổ phần, khi các nhà sáng lập ban đầu nhận được phần thưởng tài chính đáng kể từ các thỏa thuận cổ phiếu ban đầu của họ. Bài học này không bị bỏ qua đối với các nhân viên sau này, những người đã nhận được các khoản cấp cổ phiếu tối thiểu. Kinh nghiệm này đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi các tùy chọn cổ phiếu như một thành phần tiêu chuẩn trong chế độ đãi ngộ công nghệ, với ngành công nghiệp máy tính báo cáo 56% nhân viên nắm giữ các tùy chọn cổ phiếu vào năm 2010.
Triết Lý Quản Lý Mới
Robert Noyce đã thiết lập một phong cách quản lý hoàn toàn khác biệt so với các cấu trúc doanh nghiệp truyền thống ở Bờ Đông. Cách tiếp cận của ông đã loại bỏ các đặc quyền thông thường của giám đốc điều hành và tạo ra một môi trường hợp tác hơn. Các yếu tố chính bao gồm:
- Từ chối các chỗ đậu xe được đặt trước và văn phòng riêng
- Loại bỏ máy bay riêng và các đặc quyền xa xỉ
- Nhấn mạnh vào làm việc nhóm hơn là cấp bậc
- Đối xử với nhân viên như những thành viên trong gia đình mở rộng
Triết lý quản lý này đã chứng tỏ đặc biệt hiệu quả trong ngành bán dẫn, nơi đổi mới nhanh chóng yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các kỹ sư và giám đốc điều hành. Cách tiếp cận này đã tạo ra một văn hóa mà các chuyên gia trong ngành gọi là “xắn tay áo lên”, coi trọng sự đóng góp hơn là vị trí.
Tạo Ra Mẫu Khởi Nghiệp
Ảnh hưởng của Fairchild đã vượt ra ngoài bức tường của chính nó, tạo ra một mẫu cho các công ty công nghệ trong tương lai. Thành công của công ty đã khơi dậy những gì được gọi là “Fairchildren” – hàng chục công ty công nghệ được thành lập bởi các cựu nhân viên của Fairchild. Đến năm 1968, nhà báo trong ngành Don Hoefler đã truy tìm 15 công ty bán dẫn địa phương trở lại Fairchild, con số này đã tăng lên 125 công ty con vào năm 1986.
Tác động của công ty đối với vốn đầu tư mạo hiểm cũng sâu sắc không kém. Thành công tài chính của các nhà sáng lập Fairchild đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư, dẫn đến việc thành lập các công ty đầu tư công nghệ chuyên biệt. Eugene Kleiner, một trong tám người sáng lập Fairchild, đã hợp tác với Tom Perkins để tạo ra Kleiner Perkins, trở thành một trong những công ty vốn đầu tư mạo hiểm có ảnh hưởng nhất ở Thung lũng Silicon. Loại hình nhà đầu tư tập trung vào công nghệ mới này, hiểu cả khía cạnh kỹ thuật và kinh doanh của các công ty bán dẫn, đã thiết lập vị trí của mình dọc theo Đường Sand Hill ở Menlo Park, tạo ra hệ sinh thái vốn đầu tư mạo hiểm tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của Thung lũng Silicon.
Sự kết hợp giữa các tùy chọn cổ phiếu, cấu trúc quản lý không chính thức và vốn đầu tư mạo hiểm sẵn có đã tạo ra một chu trình tự củng cố của đổi mới và hình thành công ty. Hệ sinh thái này khuyến khích việc chấp nhận rủi ro và cải tiến nhanh chóng, thiết lập cách tiếp cận đặc trưng của Thung lũng Silicon trong việc xây dựng các công ty công nghệ.

Sự Ra Đời của Các Fairchildren
Di sản lớn nhất của Fairchild Semiconductor đã xuất hiện thông qua vô số công ty được hình thành từ nguồn nhân lực tài năng của nó. Những “Fairchildren,” như họ được biết đến, sẽ định hình lại cảnh quan công nghệ và thiết lập mô hình đổi mới và khởi nghiệp bền vững của Thung lũng Silicon.
Các Công Ty Con Quan Trọng
Cuộc di cư tài năng từ Fairchild bắt đầu vào năm 1959 với Rheem Semiconductor, đánh dấu sự khởi đầu của một làn sóng khởi nghiệp kéo dài hàng thập kỷ. Trong số những người rời bỏ sớm nhất có những cái tên quan trọng nhất:
- Intel Corporation – Được thành lập bởi Robert Noyce và Gordon Moore vào năm 1968
- AMD (Advanced Micro Devices) – Được thành lập dưới sự lãnh đạo của Jerry Sanders
- National Semiconductor – Được hồi sinh bởi Charles Sporck và đội ngũ của ông
- Amelco – Được tạo ra bởi các nhà đồng sáng lập Fairchild cho các ứng dụng hàng không vũ trụ
- Signetics – Công ty đầu tiên chỉ tập trung vào các mạch tích hợp
Intel đã nổi lên như viên ngọc quý của những công ty con này, phát triển thành nhà cung cấp mạch tích hợp lớn nhất thế giới với giá trị doanh nghiệp gần 200 tỷ đô la và doanh thu hàng năm đạt 55 tỷ đô la.
Sự Tiến Hóa của Vốn Đầu Tư Mạo Hiểm
Thành công của những công ty con này đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư, dẫn đến sự ra đời của các công ty vốn đầu tư mạo hiểm công nghệ chuyên biệt. Eugene Kleiner, một trong tám người sáng lập Fairchild, đã hợp tác với Tom Perkins để thành lập Kleiner Perkins Caufield & Byers, công ty này đã tài trợ cho hơn 500 dự án bao gồm Amazon, Google và Netscape.
Don Valentine, một cựu nhân viên của Fairchild, đã thành lập Sequoia Capital, công ty đã hỗ trợ các gã khổng lồ trong tương lai như Apple, PayPal và WhatsApp. Những công ty này hiện đang kiểm soát tổng giá trị thị trường chứng khoán vượt quá 1,4 nghìn tỷ đô la.
Tác Động của Thế Hệ Thứ Hai
Ảnh hưởng của Fairchild đã vượt xa những công ty con ngay lập tức của nó. Đến năm 2014, nghiên cứu cho thấy 70% các công ty công nghệ ở Khu vực Vịnh niêm yết trên NASDAQ hoặc NYSE có thể truy nguyên nguồn gốc trực tiếp từ các nhà sáng lập và nhân viên của Fairchild. 92 công ty đại chúng có liên kết với Fairchild đạt tổng giá trị khoảng 2,1 nghìn tỷ đô la – vượt qua GDP hàng năm của Canada, Ấn Độ hoặc Tây Ban Nha.
Mô hình thành công mà các công ty này thiết lập đã tạo ra một mẫu cho các thế hệ khởi nghiệp Silicon Valley trong tương lai. Họ đã chứng minh sức mạnh của việc kết hợp đổi mới kỹ thuật với tinh thần khởi nghiệp, trong khi các công ty vốn đầu tư mạo hiểm như Kleiner Perkins và Sequoia cung cấp nguồn tài chính cho sự phát triển. Giữa năm 2012 và 2022, các khoản đầu tư vào các công ty khởi nghiệp ở Mỹ đã tăng gấp tám lần lên 344 tỷ đô la, phản ánh tác động lâu dài của hệ sinh thái mà Fairchild đã giúp tạo ra.
Các công ty vốn đầu tư lớn nhất hiện nay quản lý hàng chục tỷ đô la trong các khoản đầu tư, mở rộng ra ngoài việc tài trợ khởi nghiệp truyền thống vào các lĩnh vực chuyên biệt như tiền điện tử, quản lý tài sản và cổ phiếu công. Sự tiến hóa này có thể truy nguyên trực tiếp về những tiền lệ được thiết lập bởi các Fairchildren ban đầu, những người đã chứng minh tiềm năng của các chiến lược đầu tư tập trung vào công nghệ.
Kết Luận
Quyết định của Robert Noyce và Nhóm Tám Fairchild rời bỏ Shockley Semiconductor đã khởi động một chuỗi phản ứng biến đổi công nghệ hiện đại. Những đột phá kỹ thuật của họ, từ quy trình phẳng đến các mạch tích hợp, đã đặt nền tảng cho ngành công nghiệp bán dẫn ngày nay. Tuy nhiên, di sản lâu dài nhất của họ không chỉ dừng lại ở những đổi mới phần cứng.
Fairchild Semiconductor đã định hình lại văn hóa kinh doanh, tiên phong trong các tùy chọn cổ phiếu và phong cách quản lý hợp tác mà ngày nay định nghĩa Thung lũng Silicon. Thông qua các công ty con như Intel và các công ty đầu tư mạo hiểm như Kleiner Perkins, ảnh hưởng của họ đã nhân lên theo cấp số nhân. Những công ty “Fairchildren” này hiện đại diện cho hàng nghìn tỷ giá trị thị trường, chứng minh sức mạnh lâu dài của tầm nhìn ban đầu của họ.
Thung lũng Silicon là một minh chứng sống cho tám kỹ sư đã dám tự mình khởi nghiệp. Câu chuyện của họ cho thấy cách mà sự xuất sắc kỹ thuật, kết hợp với tinh thần khởi nghiệp táo bạo, có thể tạo ra không chỉ những công ty thành công mà còn cả những ngành công nghiệp. Những nguyên tắc mà họ thiết lập – đổi mới, chấp nhận rủi ro và chia sẻ phần thưởng – tiếp tục thúc đẩy tiến bộ công nghệ trên toàn thế giới.
References
[1] – https://en.wikipedia.org/wiki/Silicon_Valley
[2] – https://en.wikipedia.org/wiki/Fairchild_Semiconductor
[3] – https://www.allaboutcircuits.com/news/the-traitorous-eight-and-the-rise-of-fairchild-semiconductor/
[4] – https://computerhistory.org/blog/fairchild-semiconductor-the-60th-anniversary-of-a-silicon-valley-legend/
[5] – https://computerhistory.org/fairchildren/
[6] – https://en.wikipedia.org/wiki/Robert_Noyce
[7] – https://www.nae.edu/188726/ROBERT-N-NOYCE-19271990
[8] – https://livefromsiliconvalley.com/fairchild-semiconductor-origin-of-silicon-valley/
[9] – https://www.pbs.org/wgbh/americanexperience/features/silicon-valley-60s/
[10] – https://www.forbes.com/sites/ciocentral/2012/03/22/why-is-silicon-valley-so-clueless-about-stock-options/
[11] – https://carnegieendowment.org/research/2024/01/the-silicon-valley-model-and-technological-trajectories-in-context
[12] – https://computerhistory.org/blog/fairchild-and-the-fairchildren/
[13] – https://www.nytimes.com/2024/03/13/technology/venture-capital-silicon-valley-investors.html
Tác giả: Dieter R.,
🌐Khám phá các nền tảng của chúng tôi GETKENKA:
- Tin tức tiếng Anh: https://kenkavn.com
- Blog công nghệ tiếng Việt: https://kenkai.vn
- Mạng xã hội miễn phí: https://kenka.com.vn
📞 Liên hệ với chúng tôi:
- Hợp tác & Quảng cáo: purchasevn@getkenka.com
- Đường dây nóng: 0941 069 969
- Địa chỉ: Tầng 2, 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM
You may like
Giải trí
Nam Thần Đấu Kiếm Bất Ngờ Công Khai Cuộc Hôn Nhân
VĐV đấu kiếm Đổng Lực (Trung Quốc) nhận về nhiều luồng ý kiến trái chiều sau khi công khai cuộc hôn nhân. Trước đó, anh giữ kín chuyện đời tư, không xuất hiện bên nửa kia.
Published
7 days agoon
22 February, 2025By
admin

Vận động viên đấu kiếm Đổng Lực (Trung Quốc) vừa thu hút sự chú ý khi công khai vợ sau nhiều năm giấu kín. “Nam thần” thể thao này đăng tải bức ảnh chụp cùng nửa kia Manon Nono (Bỉ) trên mạng xã hội Weibo vào dịp Valentine (14/2), theo iNews.
Đổng Lực được biết đến nhiều hơn sau khi tham dự Thế vận hội Olympic Rio (Brazil) năm 2016. Anh gây chú ý nhờ ngoại hình điển trai, được ví như “soái ca” của đội tuyển đấu kiếm.
Nhờ chiều cao 1,92 m nổi bật và khuôn mặt sáng giá, anh sở hữu số lượng lớn người hâm mộ nữ. Đó có thể là một trong những lý do khiến vận động viên này chưa từng công khai nửa kia.

Một số nguồn tin cho biết Đổng Lực và vợ đã quen biết nhiều năm. Từ đầu năm 2016, cả 2 đã bị bắt gặp cùng nhau xuất hiện tại một bữa tiệc, song hoàn toàn giữ im lặng đến nay.
Do đó, bài đăng thông báo về cuộc hôn nhân của Đổng Lực nhanh chóng nhận về lượng tương tác lớn. Theo nhiều ý kiến, cặp đôi đã có 9 năm bên nhau.
Trong bài thông báo trên trang cá nhân, hot boy đấu kiếm Trung Quốc cho biết sẽ cùng vợ tham gia chương trình Chuyến du lịch lãng mạn của vợ (Wife’s Romantic Travel). Khán giả lập tức thể hiện sự thích thú, chờ đợi để theo dõi cuộc sống hàng ngày của đôi vợ chồng.
Sự khác biệt về văn hoá, ngôn ngữ, phong tục truyền thống trong đời sống gia đình trở thành chủ đề hấp dẫn.
Trước thông báo về cuộc hôn nhân của Đổng Lực, nhiều luồng ý kiến trái chiều xuất hiện trên mạng xã hội. Một bộ phận công chúng gửi lời chúc mừng đến bộ đôi, cho rằng người nổi tiếng cho quyền theo đuổi hạnh phúc riêng, giữ kín chuyện đời tư, ưu tiên sự bình yên.
Song, nhiều người khác lại chỉ trích quyết định giấu kín cuộc hôn nhân của vận động viên này. Họ cho biết hành động trên tương đối bất công với vợ anh. Dù đã kết hôn, cô không thể công khai xuất hiện bên cạnh chồng.
Một số người hâm mộ cuồng nhiệt của Đổng Lực lại phản đối cuộc hôn nhân của thần tượng. Nhóm DL Dong Dali’s Mom Fan Club lập tức đóng tài khoản và tuyên bố dừng hoạt động vĩnh viễn khi “nam thần” đấu kiếm công khai vợ Tây.
Trước Chuyến du lịch lãng mạn của vợ, Đổng Lực từng gây sốt khi tham gia chương trình Bố ơi, mình đi đâu thế?. Anh trở thành bố “thực tập” của một bạn nhỏ trong gameshow. Những tương tác đáng yêu của cặp “bố con” nhanh chóng chinh phục khán giả.
Với lần trở lại chương trình truyền hình thực tế này, Đổng Lực và vợ cũng dự kiến đem đến những khoảnh khắc đẹp, ấn tượng, thu hút sự quan tâm từ phía công chúng.
Nguồn: lifestyle.znews.vn / https://lifestyle.znews.vn/nam-than-dau-kiem-trung-quoc-bi-chi-trich-vi-giau-vo-tay-post1533226.html
Giải trí
Điệp Viên 007: Huyền Thoại Bất Tử Của Điện Ảnh
Có vẻ như ngày càng ít khả năng chúng ta có một bộ phim Bond nào vượt qua “Ngón Vàng” (“Goldfinger”), một bộ phim trong đó điệp viên 007 gặp một nữ phi công (do Honor Blackman thủ vai), điều tra một kẻ tâm thần cuồng vàng tên Auric Goldfinger (do Gert Fröbe thủ vai), và ngủ với một người phụ nữ tên Jill Masterson (do Shirley Eaton thủ vai), người bị sơn vàng vì sự phản bội của cô và chết vì “ngạt da”.
Published
1 week agoon
22 February, 2025By
admin
Xếp hạng 27 bộ phim Điệp viên 007 theo đánh giá của giới phê bình

Các nhà sản xuất kỳ cựu của loạt phim “Điệp viên 007” là Michael G. Wilson và Barbara Broccoli đang chuyển giao quyền kiểm soát sáng tạo đối với nhân vật Bond, James Bond, cho Amazon MGM Studios.
Wilson đã gắn bó với Eon Productions – hãng phim gốc đứng sau thương hiệu “Điệp viên 007” – từ năm 1972, trong khi gia đình Broccoli đã nắm quyền điều hành điện ảnh của thương hiệu này kể từ khi nó ra đời vào năm 1962.
Amazon chính thức mua lại MGM vào năm 2022, nhưng kể từ đó hãng phim vẫn chưa sản xuất bất kỳ nội dung 007 nào; họ thậm chí còn chưa chọn được người kế nhiệm Daniel Craig sau khi anh rời vai diễn vào năm 2021. Nhiều người cho rằng sự bảo vệ quyết liệt của gia đình Broccoli đối với nhân vật này đã cản trở sự phát triển của thương hiệu trong tương lai, nhưng giờ đây khi Amazon nắm toàn quyền kiểm soát, tình hình được kỳ vọng sẽ thay đổi.
Để chào đón Điệp viên 007 mới chắc chắn sẽ sớm xuất hiện, chúng tôi đã sử dụng Rotten Tomatoes để xem xét cách 27 bộ phim trong thương hiệu lừng lẫy này được xếp hạng theo đánh giá của các nhà phê bình.
Tổng Hợp Các Bộ Phim Điệp Viên 007
STT | Tên Phim | Năm | Điểm Rotten Tomatoes | Câu Review của Giới Phê Bình |
---|---|---|---|---|
1 | “Dr. No” (Tiến Sĩ Không) | 1962 | 95% | “[Cuộc phiêu lưu] đầu tiên trên màn ảnh của điệp viên 007, James Bond, là một tác phẩm giải trí đầy tính châm biếm.” |
2 | “From Russia With Love” (Từ Nga Với Yêu) | 1963 | 97% | “Một bộ phim vô đạo đức theo mọi cách có thể tưởng tượng nhưng thật sự rất thú vị…” |
3 | “Goldfinger” (Ngón Vàng) | 1964 | 99% | “Sự hoàn hảo. Những nhà phê bình kém cỏi có thể chế giễu, nhưng ‘Ngón Vàng’ xứng đáng đứng trong hàng ngũ những bộ phim vĩ đại.” |
4 | “Thunderball” (Quả Cầu Sấm Sét) | 1965 | 85% | “Màu sắc rất đẹp. Phong cảnh ở Bahamas là một sự quyến rũ không thể cưỡng lại.” |
5 | “You Only Live Twice” (Chỉ Sống Hai Lần) | 1967 | 73% | “Đó là một tác phẩm giải trí hay, sôi động, vô tư.” |
6 | “On Her Majesty’s Secret Service” (Trong Mật Vụ Của Nữ Hoàng) | 1969 | 81% | “‘Trong Mật Vụ Của Nữ Hoàng’ là thơ ca thuần túy.” |
7 | “Live and Let Die” (Sống và Để Chết) | 1973 | 67% | “Đó là một giải trí hay, sôi động, vô tư.” |
8 | “The Man with the Golden Gun” (Người Đàn Ông Với Khẩu Súng Vàng) | 1974 | 40% | “Nếu bạn thích những bộ phim Bond đầu tiên như tôi, tốt hơn hết bạn nên bỏ qua bộ phim này.” |
9 | “The Spy Who Loved Me” (Điệp Viên Đã Yêu) | 1977 | 82% | “Kết quả cuối cùng chắc chắn là một trong những điểm sáng của loạt phim Bond.” |
10 | “Moonraker” (Người Du Hành Mặt Trăng) | 1979 | 59% | “Cốt truyện thời đại vũ trụ được trải rộng một cách nguy hiểm.” |
11 | “For Your Eyes Only” (Chỉ Dành Cho Đôi Mắt Em) | 1981 | 69% | “‘Chỉ Dành Cho Đôi Mắt Em’ chắc chắn dễ chịu với mắt.” |
12 | “Octopussy” (Bạch Tuộc) | 1983 | 42% | “Đây là một bộ phim dễ ghét nhưng thật sự rất thú vị.” |
13 | “A View to a Kill” (Nhìn Chết) | 1985 | 37% | “Đây không còn là điệp viên 007 nữa, mà là điệp viên 070.” |
14 | “The Living Daylights” (Ánh Sáng Ban Ngày) | 1987 | 72% | “‘Ánh Sáng Ban Ngày’ thì khác biệt.” |
15 | “Licence to Kill” (Giấy Phép Giết Người) | 1989 | 79% | “Dalton hồi sinh sự lạnh lùng, châm biếm của những năm Connery.” |
16 | “GoldenEye” (Mắt Vàng) | 1995 | 80% | “‘Mắt Vàng’ là hai giờ của những cảnh hồi hộp được thực hiện tốt.” |
17 | “Tomorrow Never Dies” (Ngày Mai Không Bao Giờ Chết) | 1997 | 57% | “Mặc dù không phải là sự thất vọng lớn nhất mọi thời đại, nhưng nó vẫn là một sự thất vọng lớn.” |
18 | “The World Is Not Enough” (Thế Giới Không Đủ) | 1999 | 51% | “Kết quả cuối cùng chắc chắn là một trong những điểm sáng của loạt phim Bond.” |
19 | “Die Another Day” (Chết Vào Một Ngày Khác) | 2002 | 56% | “Trong một năm mà ‘Austin Powers’ đã chế giễu 007 như một trò đùa, ‘Chết Vào Một Ngày Khác’ là một cơ hội bị bỏ lỡ.” |
20 | “Casino Royale” (Sòng Bạc Hoàng Gia) – 2006 | 2006 | 94% | “Daniel Craig, một diễn viên xuất sắc, đã hơn cả xứng đáng với khẩu Walther PPK của mình.” |
21 | “Quantum of Solace” (Lượng Tử An Ủi) | 2008 | 63% | “Mặc dù không phải là sự thất vọng lớn nhất mọi thời đại, nhưng nó vẫn là một sự thất vọng lớn.” |
22 | “Skyfall” (Tử Địa Thác Loạn) | 2012 | 92% | “Truyền thống Bond không chỉ được cập nhật – chúng đã được sửa đổi và suy nghĩ lại một cách thông minh.” |
23 | “Spectre” (Bóng Ma) | 2015 | 63% | “Bóng Ma là một điều kỳ lạ thực sự.” |
24 | “No Time to Die” (Không Phải Lúc Chết) | 2021 | 83% | “Với lần thứ năm và cuối cùng này, rõ ràng ai là Bond xuất sắc nhất.” |
25 | “Never Say Never Again” (Không Bao Giờ Nói Không Lần Nữa) | 1983 | 71% | “Trong ‘Không Bao Giờ Nói Không Lần Nữa’, công thức được mở rộng để phù hợp với một người đàn ông lớn tuổi, từng trải hơn.” |
26 | “Diamonds Are Forever” (Kim Cương Vĩnh Cửu) | 1971 | 64% | “Nhịp độ của bộ phim nhanh đến mức người xem không có nhiều thời gian để phản ứng với sự thiếu logic của nó.” |
27 | “Casino Royale” (Sòng Bạc Hoàng Gia) – 1967 | 1967 | 26% | “Thật không may, sau các cảnh mở đầu, ‘Sòng Bạc Hoàng Gia’ bắt đầu đi xuống.” |
27. “Điệp Viên 007: Sòng Bạc Hoàng Gia” (“Casino Royale”) (1967)

Bộ phim điệp viên 007 được đánh giá thấp nhất bởi các nhà phê bình là “Sòng Bạc Hoàng Gia” năm 1967, với David Niven thủ vai điệp viên chính.
Phiên bản “Sòng Bạc Hoàng Gia” này là một bộ phim nhại các phim điệp viên, thay vì một câu chuyện điệp viên 007 truyền thống. Đây cũng là một trong hai bộ phim về James Bond không được sản xuất bởi Eon Productions.
“Sòng Bạc Hoàng Gia” còn có sự tham gia của Peter Seller, Ursula Andress, Joanna Pettet, Daliah Lavi, Barbara Bouchet và Terence Coop trong các vai diễn kép – tất cả đều thể hiện các phiên bản khác nhau của điệp viên 007. Woody Allen cũng xuất hiện với vai cháu trai của điệp viên 007, Jimmy.
James Berardinelli của ReelViews đã nhận xét: “Thật không may, sau các cảnh mở đầu, ‘Sòng Bạc Hoàng Gia’ bắt đầu đi xuống. Nó trở nên ngày càng ngớ ngẩn và rối rắm đến mức không thể nắm bắt được bất kỳ yếu tố cốt truyện nào. Tệ hơn nữa, ngoại trừ một vài trường hợp hiếm hoi, hài hước không còn buồn cười nữa, và toàn bộ sản phẩm trở nên vô lý” (“Unfortunately, after the introductory sequences, ‘Casino Royale’ begins a downhill slide. It gets progressively sillier and more incoherent until it’s impossible to keep any of the plot elements straight. Worse, with only occasional exceptions, the humor ceases to be funny, and the whole production degenerates into absurdity”).
26 “Điệp Viên 007: Nhìn Chết” (“A View to a Kill”) (1985)

Lần xuất hiện thứ bảy và cuối cùng của Roger Moore trong vai điệp viên 007 cũng là lần tệ nhất, theo đánh giá của các nhà phê bình.
Bộ phim kể về hành trình của điệp viên 007 đến San Francisco để cứu Thung lũng Silicon khỏi một đặc vụ KGB phản bội do Christopher Walken thủ vai. Vệ sĩ kiêm người tình của hắn, May Day, được Grace Jones thể hiện ấn tượng.
“Bond girl” truyền thống được Tanya Roberts đảm nhận, nữ diễn viên sau này nổi tiếng với series “Những Năm 70”.
Paul Attanasio của The Washington Post nhận xét: “Đây không còn là điệp viên 007 nữa, mà là điệp viên 070, lý do thuyết phục nhất cho việc áp dụng tuổi nghỉ hưu bắt buộc” (“It’s not double-oh-seven anymore, but double-oh-seventy, the best argument yet for the mandatory retirement age”).
Đây là một câu nói mang tính châm biếm, nhằm chỉ trích về tuổi tác của Roger Moore khi đóng vai James Bond trong bộ phim “A View to a Kill” (1985).
25. “Điệp Viên 007: Sát Thủ Với Khẩu Súng Vàng” (1974)

“Sát Thủ Với Khẩu Súng Vàng” có sự góp mặt của Moore trong vai điệp viên 007, và diễn viên huyền thoại Christopher Lee trong vai Francisco Scaramanga – kẻ sở hữu khẩu súng vàng. Trong khi đó, người tình của 007, Mary Goodnight, được Britt Ekland thủ vai.
Điệp viên 007 và Scaramanga chơi trò mèo vờn chuột xuyên suốt bộ phim, vì không ai biết Scaramanga trông như thế nào, ngoại trừ chi tiết hắn có ba núm vú.
Nora Sayre của The New York Times khuyên: “Nếu bạn yêu thích những phần phim 007 đầu tiên như tôi, tốt hơn hết bạn nên bỏ qua phần này” (“If you enjoyed the early Bond films as much as I did, you’d better skip this one”).
24. “Điệp Viên 007: Vòi Bạch Tuộc” (1983)

Phải nói thẳng ra: Đúng, bộ phim này thực sự có tên là “Vòi Bạch Tuộc”. Nhân vật chính, một nữ doanh nhân thành đạt kiêm kẻ buôn lậu đá quý, do Maud Adams thủ vai. Điệp viên 007 và Bạch Tuộc có mối quan hệ phức tạp: Nhiều năm trước, 007 đã bắt giữ cha cô ta vì tội phản quốc.
Hai người bất đắc dĩ hợp tác để đánh bại một hoàng tử Afghanistan lưu vong, Kamal Khan, do Louis Jourdan thủ vai.
Jake Tropila của Film Inquiry nhận định: “Đây là một bộ phim dễ gây tranh cãi (và thường tự tạo ra những điểm yếu để bị chỉ trích), nhưng nó vẫn hoạt động hoàn hảo như một tác phẩm giải trí, nơi những điểm mạnh cuối cùng vượt trội hơn những điểm yếu” (“It’s an easy film to hate (and often paints a big target on its back encouraging you to do so), but it works perfectly as a piece of entertainment, where the good ultimately outweighs the bad”).
23. “Điệp Viên 007: Thế Giới Không Đủ” (1999)

Các nhà phê bình cho rằng bộ phim điệp viên 007 tệ nhất có sự tham gia của Pierce Brosnan là “Thế Giới Không Đủ” năm 1999, phần phim thứ ba của Brosnan trong vai điệp viên 007.
Điệp viên 007 chia sẻ màn ảnh với một nhà vật lý hạt nhân người Mỹ tên là Dr. Christmas Jones. Điều cũng khó tin không kém, cô được Denise Richards thủ vai. Nữ diễn viên chính khác bên cạnh 007 là Elektra King, một nữ thừa kế dầu mỏ do Sophie Marceau đóng.
Kẻ thù truyền thống của điệp viên 007, Renard, một cựu đặc vụ KGB trở thành khủng bố, do Robert Carlyle thủ vai.
Nathan Rabin của AV Club đã viết: “Loạt phim điệp viên 007, đội Chicago Cubs, và đế chế No Limit của Master P có điểm gì chung? Tất cả đều có thành công thương mại đáng kể nhờ vào lòng trung thành, tiếp thị và truyền thống hơn là chất lượng” (“What do the James Bond series, the Chicago Cubs, and Master P’s No Limit empire have in common? All owe their considerable commercial success more to loyalty, marketing, and tradition than to quality”).
22. “Điệp Viên 007: Chết Vào Một Ngày Khác” (2002)

Lần xuất hiện thứ tư và cuối cùng của Brosnan trong vai điệp viên 007, “Chết Vào Một Ngày Khác” năm 2002, cho thấy anh bị lu mờ bởi Halle Berry.
“Chết Vào Một Ngày Khác” được xem như một bộ phim đầu những năm 2000 điển hình: nặng về CGI và quảng cáo sản phẩm. Nhưng nó đáng chú ý vì việc chọn Berry vào vai Jinx Johnson, một đặc vụ NSA, có cảnh xuất hiện trong bộ bikini màu cam vẫn còn mang tính biểu tượng sau hơn 20 năm.
“Chết Vào Một Ngày Khác” cũng là bộ phim điệp viên 007 đầu tiên trong 39 năm không có sự xuất hiện của Q do Desmond Llewelyn thủ vai với tư cách là người đứng đầu bộ phận nghiên cứu và phát triển hư cấu của MI6 – nói cách khác, ông là người cung cấp cho điệp viên 007 tất cả những gadget tinh xảo.
Llewelyn qua đời năm 1999, chỉ vài tuần sau buổi công chiếu “Thế Giới Không Đủ”. Ông được thay thế bởi John Cleese trong vai Q cho “Chết Vào Một Ngày Khác”, và đây cũng là lần xuất hiện duy nhất của Cleese trong vai trò này.
Nicholas Barber của The Independent đã viết: “Trong một năm mà ‘Austin Powers’ đã chế giễu điệp viên 007 như một trò đùa và ‘xXx’ đã chế giễu anh ta như một lỗi thời, ‘Chết Vào Một Ngày Khác’ là một cơ hội bị bỏ lỡ để khẳng định rằng không ai làm điều đó tốt hơn” (“In a year when ‘Austin Powers’ has scoffed at 007 as a joke and ‘xXx’ has scoffed at him as an anachronism, ‘Die Another Day’ is a fluffed opportunity to assert that nobody does it better”).
21 “Điệp Viên 007: Ngày Mai Không Bao Giờ Chết” (1997)

Brosnan khoác lên mình bộ vest cho bộ phim điệp viên 007 thứ hai vào năm 1997 với “Ngày Mai Không Bao Giờ Chết”, bộ phim đã giới thiệu Michelle Yeoh với khán giả quốc tế – chỉ riêng điều đó đã khiến nó trở thành một khoảnh khắc văn hóa quan trọng.
Bộ phim theo chân điệp viên 007 trong nỗ lực ngăn chặn ông trùm truyền thông tham vọng Elliot Carver, do Jonathan Pryce thủ vai, khỏi việc dàn dựng các sự kiện sẽ dẫn đến Thế chiến thứ III.
Joe Morgenstern của The Wall Street Journal đã chỉ trích bộ phim vì sử dụng quá nhiều quảng cáo sản phẩm.
Ông viết: “Trong bộ phim điệp viên 007 mới nhất, anh hùng của chúng ta cứu thế giới khỏi sự thiếu nhận thức về thương hiệu. ‘Ngày Mai Không Bao Giờ Chết’ là một triển lãm thương mại được kịch hóa; hãy tưởng tượng Comdex hoặc Geneva Automobile Salon với một cốt truyện” (“In the latest James Bond, our hero saves the world from brand-name unawareness. ‘Tomorrow Never Dies’ is a dramatized trade show; imagine Comdex or the Geneva Automobile Salon with a plot”).
20. “Điệp Viên 007: Người Du Hành Mặt Trăng” (1979)

Phải mất bốn bộ phim để điệp viên 007 của Moore bay vào không gian, điều mà anh ta làm vào cuối “Người Du Hành Mặt Trăng”.
Điệp viên 007 đối đầu với một kẻ thù kinh điển, Hugo Drax (Michael Lonsdale), người có kế hoạch điên rồ muốn tiêu diệt toàn bộ dân số Trái đất bằng khí độc thần kinh và sử dụng trạm không gian riêng như Con tàu Noah để tái tạo dân số hành tinh với một “chủng tộc thượng đẳng”.
Chris Auty của Time Out đã nhận xét: “Cốt truyện thời đại vũ trụ được kéo dài một cách mỏng manh, các pha hành động đều có xu hướng hài hước quá đà, và sự phá hủy vô độ đã trở nên quá dễ đoán. Tuy nhiên, bộ phim vẫn được cứu vãn bởi những màn trình diễn dễ mến của dàn diễn viên” (“The space-age plot is spread dangerously thin, the fights all tend to slapstick, and the wanton destruction has become rather too predictable. But it’s held together by likable performances”).
19. (hòa). “Điệp Viên 007: Bóng Ma” (“Spectre”) (2015)

Bộ phim điệp viên 007 được đánh giá thấp nhất của Daniel Craig là “Bóng Ma” năm 2015.
Đây là bộ phim 007 đầu tiên kể từ “Kim Cương Vĩnh Cửu” có sự xuất hiện của kẻ thù nổi tiếng nhất của điệp viên 007, Blofeld (giờ do Christoph Waltz thủ vai), và tổ chức tội phạm SPECTRE của hắn.
Cũng đáng chú ý là ca khúc chủ đề của Sam Smith, “Writing’s on the Wall”, trở thành bài hát chủ đề 007 thứ hai liên tiếp giành giải Oscar.
Jason Bailey của FlavorWire đã bình luận: “‘Bóng Ma’, tác phẩm mới nhất của Sam Mendes trong loạt phim điệp viên 007, là một điều kỳ lạ thực sự: bộ phim 007 đầu tiên thú vị hơn khi suy ngẫm về nó hơn là khi xem nó” (“‘Spectre,’ Sam Mendes’ latest entry in the James Bond franchise, is a real oddity: the first 007 film that’s more enjoyable to think about than to watch”).
18. “Điệp Viên 007: Lượng Tử An Ủi” (“Quantum of Solace”) (2008)

Lần xuất hiện thứ hai của Craig trong vai điệp viên 007, “Lượng Tử An Ủi” năm 2008, nhận được phản hồi từ giới phê bình tương tự.
Bộ phim diễn ra gần như ngay sau các sự kiện của phần phim 007 đầu tiên của Craig, “Sòng Bạc Hoàng Gia”. Anh ta một lần nữa đối đầu với Jesper Christensen trong vai Mr. White, một sát thủ nguy hiểm.
Điệp viên 007 cũng đối mặt với doanh nhân môi trường Dominic Greene (do nhà làm phim và diễn viên người Pháp Mathieu Amalric thủ vai), người tuyên bố muốn ngăn chặn nạn phá rừng nhưng thực ra đang âm mưu dàn dựng một cuộc đảo chính ở Bolivia để kiểm soát tài nguyên thiên nhiên của đất nước.
Deborah Ross của The Spectator đã nhận xét: “Mặc dù đây không phải là sự thất vọng tồi tệ nhất mọi thời đại – việc phát hiện ra bạn đã trúng xổ số nhưng lại đánh mất vé có lẽ còn đáng thất vọng hơn, tôi đoán vậy – nhưng nó vẫn là một sự thất vọng lớn” (“Although it’s not the most crushing disappointment of all time — finding you have won the lottery but lost the ticket is probably more crushing, I imagine — it is still a crushing disappointment”).
17. “Điệp Viên 007: Kim Cương Vĩnh Cửu” (“Diamonds Are Forever”) (1971)

Sau khi đóng vai chính trong năm bộ phim điệp viên 007, Sean Connery rời khỏi vai diễn và để người khác thử sức (tương đối thành công) với nhân vật này. Nhưng anh trở lại cho phần phim 007 thứ 7, mà bạn có thể nhớ đến qua bài hát chủ đề biểu tượng do Shirley Bassey trình bày.
Connery sẽ một lần nữa rời khỏi vai diễn cho đến năm 1983 khi anh xuất hiện trong bộ phim 007 không phải của Eon Productions thứ hai, “Không Bao Giờ Nói Không Lần Nữa”.
Trong “Kim Cương Vĩnh Cửu”, điệp viên 007 đối mặt với kẻ thù không đội trời chung Blofeld (Charles Gray).
Vincent Canby của The New York Times đã nhận xét: “Nhịp độ của bộ phim nhanh đến mức người xem không có nhiều thời gian để phản ứng với sự thiếu logic của nó, chỉ có thể cảm nhận được tốc độ và những pha thoát hiểm trong gang tấc, cùng với sự huy hoàng của những gadget và bối cảnh điên rồ” (“The movie’s momentum is such that one never has much time to react to its lack of reason, only to its sensations of speed and narrow escape, and to the splendor of its crazy gadgets and decor”).
16. “Điệp Viên 007: Sống và Để Chết” (“Live and Let Die”) (1973)

“Sống và Để Chết” (1973) có thể là lần đầu tiên Moore xuất hiện trong vai điệp viên 007, nhưng nó được nhớ đến nhiều nhất nhờ bài hát cùng tên của Paul McCartney.
Tổng cộng, Moore đã đóng vai điệp viên 007 bảy lần, bằng số lần xuất hiện của 007 đầu tiên, Sean Connery.
Theo IndieWire, “Sống và Để Chết” được phát hành trong thời kỳ đỉnh cao của phong trào blaxploitation trong điện ảnh, và do đó dẫn đến một dàn diễn viên phụ chủ yếu là người da đen, bao gồm cả Bond girl da đen đầu tiên, Rosie Carver, do Gloria Hendry thủ vai.
Derek Malcolm của The Guardian đã nhận xét: “Đó là một tác phẩm giải trí hay, sôi động, vô tư, khởi đầu chậm rãi nhưng một khi đã bắt đầu câu chuyện không tưởng của nó thì nhanh chóng làm người xem thích thú với sự phi lý của chính nó” (“It is good, lively, mindless entertainment, slow to warm up but once embarked upon its improbable story quick to appreciate its own absurdity”).
15. “Điệp Viên 007: Chỉ Dành Cho Đôi Mắt Em” (“For Your Eyes Only” ) (1981)

“Chỉ Dành Cho Đôi Mắt Em” là bộ phim điệp viên 007 thứ năm của Moore, và là một sự điều chỉnh đáng kể từ giọng điệu hài hước, khoa học viễn tưởng của “Người Du Hành Mặt Trăng”.
Trong phần này, người tình của 007, Melina Havelock, do Carole Bouquet thủ vai, quyết tâm trả thù cho cái chết của cha mẹ cô. Trong khi đó, điệp viên 007 hợp tác với một cựu buôn lậu, Milos Columbo, do diễn viên người Israel Chaim Topol thủ vai, để thu hồi một mảnh công nghệ tàu ngầm nguy hiểm.
Gary Arnold của The Washington Post đã bình luận: “Phần thứ 12 trong loạt phim điệp viên 007 bền bỉ một cách phi thường. ‘Chỉ Dành Cho Đôi Mắt Em’ chắc chắn là một tác phẩm dễ chịu với mắt. Có lẽ quá dễ chịu đến nỗi khó ngăn tâm trí lang thang và mí mắt díp lại” (“No. 12 in the phenomenally durable James Bond series. ‘For Your Eyes Only’ is undeniably easy on the eyes. Maybe too easy to prevent the mind from wandering and the lids from drooping”).
14. “Điệp Viên 007: Không Bao Giờ Nói Không Lần Nữa” (“Never Say Never Again”) (1983)

“Không Bao Giờ Nói Không Lần Nữa” là kết quả của một số vấn đề phức tạp về bản quyền từ các tiểu thuyết Ian Fleming mà loạt phim điệp viên 007 dựa trên. Đây là một bản làm lại của bộ phim “Thunderball” năm 1965, cũng có sự tham gia của Connery, mà bản thân nó lại dựa trên cuốn tiểu thuyết cùng tên của Fleming năm 1961.
Do xung đột giữa Fleming và nhà sản xuất Kevin McClory, McClory cuối cùng đã có được quyền đối với “Thunderball” và bất cứ điều gì được giới thiệu trong câu chuyện đó, bao gồm cả SPECTRE.
Vì vậy, vào năm 1983, McClory đã ủy quyền làm lại “Thunderball”, với tựa đề “Không Bao Giờ Nói Không Lần Nữa” một lần nữa có sự tham gia của Connery, cho một bộ phim 007 không thuộc Eon. Theo Screen Rant, tựa đề được cho là lấy cảm hứng từ vợ của Connery, người đã nói với chồng rằng anh không thể nói rằng anh sẽ “không bao giờ” trở lại với vai điệp viên 007 nữa.
Janet Maslin của The New York Times đã nhận xét: “Trong ‘Không Bao Giờ Nói Không Lần Nữa’, công thức được mở rộng để phù hợp với một người đàn ông lớn tuổi, từng trải hơn với tầm vóc lớn hơn nhiều, và ông Connery đã xuất sắc đáp ứng yêu cầu” (“In ‘Never Say Never Again,’ the formula is broadened to accommodate an older, seasoned man of much greater stature, and Mr. Connery expertly fills the bill”).
13. “Điệp Viên 007: Ánh Sáng Ban Ngày” (“The Living Daylights”) (1987)

Lần đầu tiên Timothy Dalton tham gia vào huyền thoại điệp viên 007, “Ánh Sáng Ban Ngày” năm 1987, đã được đón nhận tích cực.
Sau khi Moore rời khỏi vai diễn, nam diễn viên người Anh này đã bước vào đôi giày nổi tiếng của điệp viên 007. Yếu tố duy nhất còn lại từ thời kỳ của Moore là Desmond Llewelyn trong vai Q.
Cốt truyện, như thường lệ, liên quan đến việc điệp viên 007 điều tra các hoạt động đáng ngờ của KGB. Trong trường hợp này, anh ta đang điều tra những cái chết đáng ngờ của những người đào tẩu KGB, điều này đặt anh ta trực tiếp đối đầu với Brad Whitaker, một thương nhân vũ khí người Mỹ do Joe Don Baker thủ vai.
Les Roopanarine của The Guardian đã bình luận: “‘Ánh Sáng Ban Ngày’ thì khác biệt; ngay cả sau một phần tư thế kỷ, không có gì làm mất đi bầu không khí lãng mạn. Không phải ngẫu nhiên mà những bộ phim điệp viên 007 gần đây nhất lại gần gũi nhất về giọng điệu” (“‘The Living Daylights’ is different; even from a quarter of a century away, there’s nothing to sully the romantic air. It’s no coincidence that the most recent Bond films are the closest in tone”).
12. “Điệp Viên 007: Chỉ Sống Hai Lần” (“You Only Live Twice”) (1967)

Thông tin thú vị về “Chỉ Sống Hai Lần”: Tác giả sách thiếu nhi nổi tiếng Roald Dahl, người sáng tạo ra “Gã khổng lồ tốt bụng”, “Phù thủy”, “James và quả đào khổng lồ”, và “Charlie và nhà máy sô-cô-la”, đã viết kịch bản.
Di sản lớn nhất của “Chỉ Sống Hai Lần” là màn trình diễn của Donald Pleasence trong vai kẻ thù của điệp viên 007, Blofeld. Chỉ trong hai phút, bạn có thể thấy nguồn cảm hứng cho nhân vật Dr. Evil trong loạt phim “Austin Powers” của Mike Myers.
Phelim O’Neill của The Guardian đã nhận xét: “Điều tôi có thể nói chắc chắn là ‘Chỉ Sống Hai Lần’ là bộ phim điệp viên 007 mà tôi đã xem nhiều nhất và tôi đã thích thú với nó mỗi lần xem” (“What I can say for sure is ‘You Only Live Twice’ is the Bond film I have seen most often and I have enjoyed the hell out it every single time”).
11. “Điệp Viên 007: Giấy Phép Giết Người” (“Licence to Kill”) (1989)

Lần xuất hiện thứ hai (và cuối cùng) của Dalton trong vai điệp viên 007, “Giấy Phép Giết Người”, thậm chí còn được đón nhận tích cực hơn lần ra mắt của anh.
Vào thời điểm đó, bộ phim là phim 007 đen tối nhất từng được phát hành – nó theo chân điệp viên 007 khi anh bị đình chỉ từ MI6 để giúp người bạn và đặc vụ CIA Felix Leiter, do David Hedison thủ vai, trả thù cho cái chết của người vợ mới cưới… tất cả trong khi cố gắng hạ gục một trùm ma túy Mỹ Latinh.
Dave Kehr của Chicago Reader đã bình luận: “Dalton hồi sinh sự lạnh lùng, châm biếm của những năm Connery, nhưng anh ấy cũng cho phép một chút ám ảnh lộ ra qua vẻ ngoài bình tĩnh của điệp viên 007” (“Dalton revives the cool, ironic detachment of the Connery years, but he also allows a touch of obsession to show through Bond’s surface aplomb”).
10. “Điệp Viên 007: Mắt Vàng” (“GoldenEye”) (1995)

Sau sáu năm vắng bóng điệp viên 007, ngôi sao người Ireland Brosnan đã đưa điệp viên quyến rũ nhất thế giới trở lại màn ảnh rộng với “Mắt Vàng” năm 1995. Phiên bản 007 của anh bắt đầu nhiệm kỳ bằng việc hạ gục một đặc vụ M16 phản bội do Sean Bean thủ vai và tán tỉnh một lập trình viên người Nga do Izabella Scorupco thủ vai.
Bộ phim này cũng đánh dấu lần xuất hiện đầu tiên của Judi Dench trong vai sếp của điệp viên 007 tại M16, M, người sẽ tiếp tục xuất hiện trong các bộ phim của Craig.
Tuy nhiên, di sản lâu dài nhất của bộ phim này có thể là trò chơi Nintendo 64 dựa trên nó, đơn giản có tên là “GoldenEye 007”, phát hành năm 1997. Nó trở thành trò chơi Nintendo 64 bán chạy thứ ba mọi thời đại, theo VGChartz.
David Hunter của The Hollywood Reporter đã nhận xét: “Với một đoạn mở đầu bùng nổ thể hiện sức sống mới của loạt phim, ‘Mắt Vàng’ là hai giờ của những cảnh hồi hộp được thực hiện tốt, sự hỗn loạn công nghệ cao và hài hước độc đáo” (“With a dynamite opening reel that showcases the series’ renewed vigor, ‘GoldenEye’ is two hours of well-executed thrills, high-tech mayhem and one-of-a-kind comedy”).
9. “Điệp Viên 007: Trong Mật Vụ Của Nữ Hoàng” (“On Her Majesty’s Secret Service”) (1969)

Mặc dù không được yêu thích về mặt phê bình vào thời điểm đó, nhưng bộ phim điệp viên 007 duy nhất của George Lazenby đã được đánh giá lại trong năm thập kỷ tiếp theo. Giờ đây, nó là một trong những bộ phim 007 được ngưỡng mộ nhất về mặt phê bình.
Một phần làm cho bộ phim này khác biệt so với bất kỳ bộ phim 007 nào khác, ngoài Lazenby, là nó kết thúc trong bi kịch thực sự: Sau khi điệp viên 007 yêu Bá tước phu nhân Tracy di Vicenzo do Diana Rigg thủ vai, hai người kết hôn vào cuối phim, chỉ để Tracy bị bắn bởi kẻ thù của 007, Blofeld (Telly Savalas) ngay sau đó.
Jake Tropila của Film Inquiry đã bình luận: “‘Trong Mật Vụ Của Nữ Hoàng’ là thơ ca thuần túy. Nó vượt qua ý tưởng về một bộ phim điệp viên 007. Được quay phim tuyệt đẹp, thực hiện hồi hộp, và diễn xuất tuyệt vời, đây là đỉnh cao của thương hiệu” (“‘On Her Majesty’s Secret Service’ is pure poetry. It transcends the idea of a Bond film. Gorgeously photographed, thrillingly executed, and wonderfully performed, this is the franchise zenith”).
8. “Điệp viên 007: Người tình điệp viên” (“The Spy Who Loved Me”) (1977)

“Người tình điệp viên” (“The Spy Who Loved Me”) là lần thứ ba Moore vào vai điệp viên 007, và là lần xuất sắc nhất theo các nhà phê bình. Nó bao gồm những yếu tố quen thuộc của loạt phim 007, trong đó có một kẻ phản diện cuồng vọng quyết tâm khởi động Thế chiến III – lần này là một ông trùm vận tải tên Karl Stromberg, do Curt Jürgens thủ vai.
Bộ phim này cũng là lần ra mắt của Jaws, một trong những tay sai đáng nhớ nhất trong lịch sử điệp viên 007, do Richard Kiel thủ vai.
Gerardo Valero của RogerEbert.com đã nhận xét: “Kết quả cuối cùng chắc chắn là một trong những điểm sáng của loạt phim điệp viên 007, và bao gồm rất nhiều khoảnh khắc xuất sắc nhất của nó” (“The end result is unquestionably one of the Bond series’ brightest spots, and includes a good deal of its finest moments”).
7. “Điệp viên 007: Không phải lúc chết” (“No Time to Die”) (2021)

Sau năm bộ phim và 15 năm, Craig đã uống ly martini lắc không khuấy cuối cùng của mình trong phần kết thúc hoành tráng cho loạt phim điệp viên 007 của anh, “Không phải lúc chết” (“No Time to Die”).
Trong khi Craig, như thường lệ, thể hiện vai trò của mình một cách đáng ngưỡng mộ, khán giả rời “Không phải lúc chết” (“No Time to Die”) với ấn tượng về đặc vụ CIA Paloma của Ana de Armas và đặc vụ 007 mới Nomi của Lashana Lynch.
Càng ít nói về màn trình diễn của Rami Malek trong vai kẻ phản diện Lyutsifer Safin bị ám ảnh bởi nanobots càng tốt.
“Không phải lúc chết” (“No Time to Die”) cũng trở thành bộ phim điệp viên 007 thứ ba liên tiếp có ca khúc chủ đề – lần này do Billie Eilish trình bày – giành giải Oscar.
Mark Feeney của The Boston Globe đã nhận định: “Với lần thứ năm và cuối cùng này, rõ ràng ai là điệp viên 007 xuất sắc nhất. Đó là Craig, Daniel Craig” (“With this fifth and final go-round, it’s clear who the best Bond is. It’s Craig, Daniel Craig”).
6. “Điệp viên 007: Quả cầu sấm sét” (“Thunderball”) (1965)

“Quả cầu sấm sét” (“Thunderball”) là bộ phim điệp viên 007 có doanh thu cao thứ hai mọi thời đại, tính theo lạm phát, chỉ đứng sau “Tử địa thác loạn” (“Skyfall”), theo Screen Rant. Vào thời điểm này trong lịch sử, điệp viên 007 của Connery đã trở thành một hiện tượng toàn cầu.
Trong phim, nhiệm vụ của điệp viên 007 là tái chiếm hai quả bom nguyên tử bị đánh cắp bởi tổ chức tội phạm độc ác SPECTRE. Phần lớn các cảnh hành động của phim diễn ra dưới nước, một kỳ công ấn tượng cho những năm 60. Điệp viên 007, tất nhiên, cũng yêu người bạn gái của một đặc vụ SPECTRE, Domino, do Claudine Auger thủ vai.
Bosley Crowther của The New York Times đã bình luận: “Màu sắc rất đẹp. Phong cảnh ở Bahamas là một sự quyến rũ không thể cưỡng lại. Ngay cả bạo lực cũng hài hước. Đó là điều tốt nhất tôi có thể nói về một bộ phim điệp viên 007” (“The color is handsome. The scenery in the Bahamas is an irresistible lure. Even the violence is funny. That’s the best I can say for a Bond film”).
5. “Điệp viên 007: Tử địa thác loạn” (“Skyfall”) (2012)

Bộ phim điệp viên 007 có doanh thu cao nhất mọi thời đại là “Tử địa thác loạn” (“Skyfall”) năm 2012, với sự tham gia của Craig.
“Tử địa thác loạn” (“Skyfall”) là bộ phim điệp viên 007 thứ ba của Craig, và đối với nhiều người, là đỉnh cao trong nhiệm kỳ 007 của anh. Bộ phim đi sâu vào quá khứ của điệp viên 007 theo cách chưa từng được thực hiện trong nhiều năm, và giới thiệu với khán giả ngôi nhà tổ tiên của điệp viên siêu hạng ở Scotland, được đặt tên phù hợp là Skyfall.
Màn trình diễn của Javier Bardem trong vai Raoul Silva, một cựu đặc vụ M16 (và giờ là kẻ khủng bố mạng), ngay lập tức củng cố vị trí của Bardem như một trong những kẻ phản diện hàng đầu của loạt phim điệp viên 007.
“Tử địa thác loạn” (“Skyfall”) cũng giới thiệu với khán giả phiên bản mới của Q (Ben Whishaw) và Miss Moneypenny (Naomie Harris).
Ca khúc chủ đề của phim, “Skyfall” do Adele trình bày, cũng bắt đầu chuỗi ba phim liên tiếp có ca khúc chủ đề điệp viên 007 giành giải Oscar.
Tim Grierson của Deadspin đã nhận xét: “Truyền thống điệp viên 007 không chỉ được cập nhật – chúng đã được sửa đổi và suy nghĩ lại một cách thông minh, mang đến cho chúng ta những niềm vui vốn có của thương hiệu trong một gói mới” (“Bond traditions haven’t just been updated — they’ve been intelligently modified and rethought, giving us the franchise’s inherent pleasures in a new package”).
4. “Điệp viên 007: Sòng bạc hoàng gia” (“Casino Royale”) (2006)

“Sòng bạc hoàng gia” (“Casino Royale”) đã khởi động một thế hệ điệp viên 007 hoàn toàn mới sau một khoảng thời gian nghỉ nhiều năm. Bộ phim theo chân một 007 mới được bổ nhiệm khi anh tham gia một ván bài poker có cược lớn tại Casino Royale ở Montenegro, nhằm làm phá sản kẻ tài trợ khủng bố Le Chiffre (Mads Mikkelsen).
Điệp viên 007 được ghép cặp với Vesper Lynd (Eva Green), một đặc vụ Kho bạc Anh. Mối quan hệ của họ sẽ ám ảnh điệp viên 007 cho đến phần cuối cùng của Craig, “Không phải lúc chết” (“No Time to Die”).
Stephanie Condron và Sinclair McKay của The Telegraph đã nhận xét: “Daniel Craig, một diễn viên xuất sắc, đã hơn cả xứng đáng với khẩu Walther PPK của mình” (“Daniel Craig, an excellent actor, has more than earned his Walther PPK”).
3. “Điệp viên 007: Tiến sĩ Không” (“Dr. No”) (1962)

Bộ phim Bond đầu tiên, “Tiến sĩ Không” (“Dr. No”) năm 1962, vẫn là một tiêu chuẩn cao mà thương hiệu hiếm khi vượt qua.
Nếu không có thành công của “Tiến sĩ Không”, được phát hành cách đây 63 năm, có lẽ chúng ta sẽ không bao giờ có thêm 26 bộ phim về điệp viên quyến rũ nhất bên kia Đại Tây Dương.
“Tiến sĩ Không” đã thành công, phần lớn nhờ vào cách thể hiện biểu tượng của Connery về nhân vật này.
Cốt truyện, trong đó điệp viên 007 hợp tác với một thợ lặn tìm sò ở Jamaica tên là Honey Ryder (Bond girl đầu tiên, do Ursula Andress thủ vai) để hạ gục một nhà khoa học điên cuồng quyết tâm ngăn chặn một vụ phóng tên lửa bằng một chùm sóng radio mang tên Tiến sĩ Julius No, có hợp lý không? Không, nhưng chúng ta vẫn yêu thích nó.
“[Cuộc phiêu lưu] đầu tiên trên màn ảnh của điệp viên 007, James Bond, do Ian Fleming sáng tạo, là một tác phẩm giải trí đầy tính châm biếm” (“[The] first screen adventure of Ian Fleming’s hard-hitting, fearless, imperturbable, girl-loving Secret Service Agent 007, James Bond, is an entertaining piece of tongue-in-cheek action hokum”), viết bởi Variety.
2. “Điệp viên 007: Từ Nga Với Yêu” (“From Russia With Love”) (1963)

Lần xuất hiện thứ hai của Connery trong vai điệp viên 007 theo chân anh khi đối đầu với nhiều đặc vụ SPECTRE muốn giết anh sau các sự kiện của “Tiến sĩ Không”. Anh cũng phải lòng một nữ thư ký Liên Xô, Tatiana Romanova, do Daniela Bianchi thủ vai.
Đáng chú ý, đây là lần xuất hiện đầu tiên của Desmond Llewelyn trong vai Q, nhà cung cấp công nghệ của điệp viên 007. Ông sẽ đóng vai này cho đến khi qua đời vào năm 1999.
“Đây là một bộ phim vô đạo đức theo mọi cách có thể tưởng tượng nhưng thật sự rất thú vị…” (“A highly immoral film in every imaginable way but it sure is fun…”), viết Richard Roud cho The Guardian.
1. “Điệp viên 007: Ngón Vàng” (“Goldfinger”) (1964)

Có vẻ như ngày càng ít khả năng chúng ta có một bộ phim Bond nào vượt qua “Ngón Vàng” (“Goldfinger”), một bộ phim trong đó điệp viên 007 gặp một nữ phi công (do Honor Blackman thủ vai), điều tra một kẻ tâm thần cuồng vàng tên Auric Goldfinger (do Gert Fröbe thủ vai), và ngủ với một người phụ nữ tên Jill Masterson (do Shirley Eaton thủ vai), người bị sơn vàng vì sự phản bội của cô và chết vì “ngạt da”.
Không phải tất cả đều đã được cải thiện theo thời gian – đặc biệt, cảnh điệp viên 007 cưỡng hôn Galore trong một chuồng bò hiện lên trong tâm trí – nhưng đây vẫn là nơi nhiều tropes mà chúng ta đã quen thuộc với điệp viên 007 bắt đầu.
“Sự hoàn hảo. Những nhà phê bình kém cỏi có thể chế giễu, nhưng ‘Ngón Vàng’ xứng đáng đứng trong hàng ngũ những bộ phim vĩ đại” (“Perfection. Farty critics may scoff, but ‘Goldfinger’ should take its place among the greats”), viết Ian Nathan cho Empire.
Hashtags: DiepVien007 #JamesBond #007Movies #BondCinema #HuyenThoaiDiepVien #MovieRankings
Nguồn: BI / Feb 21, 2025 / https://www.businessinsider.com/every-james-bond-movie-ranked-by-critics
Giải trí
Quán cà phê nói không với Zoom: Chủ quán quyết định cấm máy tính xách tay sau khi khách làm việc từ xa đòi hỏi sự im lặng cho cuộc họp online và ngồi lì hàng giờ với một ly nước
Chủ quán quyết định cấm máy tính xách tay sau khi khách làm việc từ xa đòi hỏi sự im lặng cho cuộc họp online và ngồi lì hàng giờ với một ly nước
Published
1 week agoon
20 February, 2025By
admin
Một quán cà phê đã cấm sử dụng máy tính xách tay sau khi những người làm việc từ xa yêu cầu mọi người im lặng cho các cuộc họp trực tuyến trong khi họ uống một ly trong nhiều giờ.
Kể từ sau đại dịch, hình ảnh những người làm việc từ xa miệt mài gõ máy tính trong quán cà phê đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, một quán cà phê ở Canterbury đã quyết định đi ngược lại xu hướng này.
Chủ quán Fringe and Ginge cho biết những vị khách làm việc trên máy tính đang làm mất đi không khí ấm cúng của quán. Kể từ khi áp dụng lệnh cấm, họ nhận thấy khách hàng trò chuyện nhiều hơn, và quán đã trở thành một cộng đồng gắn kết.

Alfie Edwards, đồng sở hữu quán cùng với bạn đời Olivia Walsh, thừa nhận đây là một “quyết định khó khăn” nhưng cuối cùng đã mang lại kết quả tích cực.
Anh chia sẻ:
“Tôi nghĩ cách thức và động lực làm việc của mọi người đã thay đổi rất nhiều. Chúng tôi đã gặp những tình huống khó xử khi khách hàng yêu cầu tắt nhạc để họ có thể họp Zoom.”
“Sau đó chúng tôi nhận ra – đây không phải là mục đích của một quán cà phê. Có rất nhiều nơi cho thuê không gian làm việc, hay các thư viện cũng là lựa chọn tốt.”
“Nhiều địa điểm được thiết kế riêng cho người làm việc, và họ cũng có khu vực cà phê. Ở đây, chúng tôi muốn lấy lại bản chất của ngành dịch vụ, tập trung vào việc phục vụ khách hàng và mang lại cho họ trải nghiệm tuyệt vời.”

Edwards và Walsh khai trương quán cà phê vào tháng 7 năm 2020, ngay sau khi lệnh phong tỏa Covid đầu tiên được nới lỏng. Đây là thời điểm làm việc từ xa (remote working) đạt đỉnh điểm, với hàng nghìn người làm việc tại nhà hoặc phải tạm nghỉ việc.
Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua và các quy định phong tỏa được bãi bỏ, nhiều người làm việc bắt đầu dành hàng giờ đồng hồ ngồi cúi đầu trên máy tính, gõ phím trong im lặng.
Khi được hỏi về sự thay đổi trong không khí quán kể từ khi cấm sử dụng máy tính xách tay, ông Edwards chia sẻ: “Thật tuyệt vời khi thấy những người trước đây xa lạ giờ đây trò chuyện với nhau thường xuyên.
“Khi thấy mọi người kết nối, chúng tôi cảm nhận được một cộng đồng đang hình thành tại đây.
“Đối với nhiều người, đây đã trở thành điểm hẹn quen thuộc trong khu phố.
“Đã có nhiều nơi cho thuê chỗ ngồi làm việc, hoặc mọi người có thể làm việc ở thư viện. Quán chúng tôi không rộng lắm, nhưng chúng tôi tạo ra một không gian giao tiếp – đó là điểm quan trọng.
“Đây là điều chúng tôi buộc phải làm. Dù không muốn làm khách hàng buồn lòng, nhưng chúng tôi tin đây là quyết định đúng đắn.”
Tuy nhiên, một số doanh nghiệp địa phương khác không đồng tình với cách làm của Fringe and Ginge.
Hannah Swann, 28 tuổi, quản lý Garage Cafe gần đó, chia sẻ rằng cô hiểu lý do đằng sau lệnh cấm máy tính xách tay, nhưng sẽ không áp dụng điều này tại quán của mình.

Cô nói: “Chúng tôi cho phép khách sử dụng máy tính xách tay ở đây. Hầu hết mọi người đều biết điều độ, mặc dù đôi khi có người lợi dụng. Nhưng thường thì quán chúng tôi đủ rộng để dung hòa mọi người mà không gặp vấn đề gì lớn.
“Đôi khi tôi nghĩ có thể có trường hợp khách hàng lợi dụng, chẳng hạn như chỉ gọi một ly cà phê rồi ngồi cả ngày.
“Tuy nhiên, tôi cảm thấy phần lớn khách hàng đều rất tử tế và giúp duy trì hoạt động kinh doanh của quán.
“Tôi cho rằng quán cà phê thực sự là một nơi tuyệt vời để làm việc, với không khí yên bình, dễ chịu. Tôi biết nhiều người, kể cả bản thân tôi, cần có một chút không khí sôi động xung quanh để tập trung tốt hơn. “Với không gian của Fringe and Ginge, tôi có thể hiểu được quyết định của họ. Bởi vì nếu cho phép sử dụng máy tính xách tay, quán có thể sẽ kín chỗ cả ngày mà không có sự luân chuyển khách hàng.”
TAGS: #CafeInnovation #LamViecTuXa #RemoteWork #VanHoaCafe #CafeCulture #NoLaptops #SocialSpace #CafeCommunity #CafeBizTrends
Nguồn: dailymail.co.uk / 3 May 2024 / https://www.dailymail.co.uk/news/article-13379253/the-cafe-that-banned-zoom-coffee-shop-owners-outlaw-laptops-after-remote-workers-demanded-everyone-be-quiet-for-online-meetings-and-sat-nursing-single-drink-for-hours-while-they-tapped-away.html
Trending
-
Công nghệ1 month ago
Pluralsight tiết lộ: Xu hướng đột phá định hình công nghệ 2025 (Phần 2.2)
-
Thủ thuật IT2 weeks ago
Chưa đến 100 người đăng ký? Đây là cách kiếm 250.000 đô la với một kênh nhỏ
-
Góc Nhìn3 weeks ago
Video Truyền Cảm Hứng Thành Công Mạnh Mẽ Nhất
-
Khóa học6 months ago
41 Tài Nguyên Về “Reinforcement Learning” (Học Tăng Cường) Tốt Nhất
-
Sách3 weeks ago
Chủ nghĩa khắc kỷ trỗi dậy
-
Kỹ năng4 weeks ago
Lời Thì Thầm Của Trí Tuệ: Làm chủ bản thân
-
Giải trí2 weeks ago
Sức Mạnh Lãnh Đạo: Nghệ Thuật Điều Binh Khiển Tướng Trong Kinh Doanh
-
Công nghệ2 weeks ago
OpenAI chính thức từ chối ‘bán mình’ cho tỉ phú Elon Musk