Net zero là trạng thái lý tưởng khi lượng khí nhà kính thải ra bầu khí quyển Trái Đất bằng với lượng được loại bỏ. Để đạt được net zero, cần có những nỗ lực giảm phát thải và loại bỏ khí thải thông qua quá trình khử cacbon.
Trạng thái cân bằng ròng (net-zero) của khí nhà kính (GHG) trong bầu khí quyển sẽ đạt được khi mức độ phát thải GHG vào bầu khí quyển bằng với mức độ phát thải được loại bỏ. Điều này còn được gọi là ‘trung hòa carbon’.
CO2, một trong những khí nhà kính phổ biến nhất, được tìm thấy trong bầu khí quyển Trái Đất và cùng với nitơ, oxy, metan và các khí khác, là một phần của không khí trên hành tinh. CO2 giúp giữ nhiệt trên Trái Đất, giống như nhà kính giữ nhiệt để trồng cà chua trong khí hậu lạnh. Nhưng quá nhiều CO2 có thể gây ra các vấn đề như sóng nhiệt và axit hóa đại dương. CO2 xuất hiện cả tự nhiên và như một sản phẩm phụ của các hoạt động của con người, chẳng hạn như đốt nhiên liệu hóa thạch.
Hiện nay, thế giới đang thực hiện quá trình chuyển đổi net-zero, một nỗ lực đầy tham vọng nhằm đạt được mức phát thải ròng bằng không đối với CO2 và giảm phát thải các khí nhà kính khác. Mục tiêu của quá trình chuyển đổi này được nêu rõ trong Thỏa thuận Paris được thông qua tại Liên Hợp Quốc vào năm 2015: hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu so với mức tiền công nghiệp xuống dưới 2,0°C và lý tưởng nhất là 1,5°C.
Việc hoàn thành mục tiêu này sẽ giúp tránh được những tác động thảm khốc nhất của một hành tinh bị ấm lên vĩnh viễn. Hiện tại, thế giới chưa đi đúng hướng để đạt được mục tiêu này. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về ý nghĩa của net zero và những gì cần thiết để thực hiện nó.
Giảm carbon là gì?
Giảm carbon (Decarbonization) là quá trình giảm thiểu, chấm dứt hoặc giảm lượng carbon trong khí quyển. Điều này đạt được bằng cách chuyển sang các nguồn năng lượng hoặc vật liệu phát thải ít carbon hơn (và thường là bằng cách từ bỏ các nhiên liệu hóa thạch phát thải carbon cao) và bằng cách đối phó với lượng carbon đã được thải ra.
Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5°C so với mức tiền công nghiệp bằng cách kiềm chế sự tích tụ khí nhà kính trong khí quyển sẽ là cần thiết để ngăn chặn những hậu quả thảm khốc. Nhiều công ty, quốc gia và tổ chức đã cam kết giảm carbon, hoặc thực hiện quá trình chuyển đổi net-zero, trong những năm tới.
Bảy hệ thống năng lượng và sử dụng đất (điện lực, công nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng, nông nghiệp, lâm nghiệp và chất thải) là những nguồn phát thải khí nhà kính lớn, và tất cả chúng đều cần phải trải qua quá trình chuyển đổi. Chúng cũng cần phải chuyển đổi đồng thời, do sự phụ thuộc lẫn nhau của chúng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, các cá nhân và tổ chức có thể đặt ra những mục tiêu net-zero riêng bằng cách lựa chọn các giải pháp thay thế phát thải carbon thấp cho nhiên liệu hóa thạch (như năng lượng mặt trời và gió) và loại bỏ lượng carbon dư thừa từ khí quyển. Tính tuần hoàn, hay việc giảm chất thải bằng cách tái sử dụng các vật liệu hiện có, cũng có thể là một đòn bẩy quan trọng trong quá trình giảm carbon.
Việc giảm phát thải carbon xuống mức không hoàn toàn là không khả thi. Do đó, việc triển khai rộng rãi các biện pháp loại bỏ carbon và lưu trữ lâu dài sẽ là cần thiết để ngăn chặn sự tiến triển của hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Quá trình chuyển đổi net-zero sẽ bao gồm những gì?
Nghiên cứu của McKinsey mô phỏng một lộ trình giả định, có trật tự hướng tới mục tiêu 1,5°C, dựa trên kịch bản Net Zero 2050 từ Mạng lưới Xanh hóa Hệ thống Tài chính (NGFS). Kịch bản này bao gồm ước tính về chi phí kinh tế và những điều chỉnh xã hội cần thiết để đạt được mức phát thải ròng bằng không, và phân tích của McKinsey đề xuất sáu đặc điểm sẽ định hình quá trình chuyển đổi toàn cầu hướng tới net zero:
- Universal. (Phổ quát) Tất cả các hệ thống năng lượng và sử dụng đất sẽ cần được chuyển đổi. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến mọi quốc gia và mọi lĩnh vực của nền kinh tế.
- Significant. (Đáng kể) Chi tiêu hàng năm cho tài sản vật chất (physical assets) sẽ cần tăng từ 3,5 nghìn tỷ đô la hiện nay lên 9,2 nghìn tỷ đô la vào năm 2050. Tổng chi tiêu đến năm 2050 có thể đạt 275 nghìn tỷ đô la.
- Front-loaded. (Tập trung vào giai đoạn đầu)Chi tiêu cho tài sản vật chất có thể đáng kể hơn trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi, có khả năng tăng lên gần 9% GDP toàn cầu trong giai đoạn 2026-30 (so với chỉ dưới 7% vào năm 2022) trước khi giảm xuống. Tương tự, chi phí điện có thể tăng so với mức năm 2020 trong một thời gian trước khi ổn định hoặc có khả năng giảm.
- Uneven. (Không đồng đều) Các lĩnh vực chiếm khoảng 20% nền kinh tế toàn cầu sẽ chịu tác động kinh tế nhiều nhất từ quá trình chuyển đổi. Các nước đang phát triển và các khu vực giàu nhiên liệu hóa thạch cũng sẽ đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi về sản lượng, vốn và việc làm vì các lĩnh vực chịu ảnh hưởng nhiều chiếm phần tương đối lớn trong nền kinh tế của họ.
- Exposed to risks. (Đối mặt với rủi ro) Một quá trình chuyển đổi trong đó các tài sản phát thải cao bị loại bỏ trước khi các tài sản phát thải thấp được đưa ra thị trường có thể dẫn đến nguồn cung năng lượng và giá cả không ổn định nếu không được quản lý cẩn thận.
- Rich in opportunity. (Giàu cơ hội) Quá trình chuyển đổi net-zero sẽ tạo ra những hiệu quả mới và thị trường mới cho các sản phẩm phát thải thấp.
Chúng ta đang ở đâu trong quá trình chuyển đổi năng lượng?
Quá trình chuyển đổi năng lượng đang ở giai đoạn đầu. Việc sản xuất và tiêu thụ năng lượng chiếm hơn 85 phần trăm lượng khí thải CO2 toàn cầu. Do đó, việc áp dụng các công nghệ phát thải thấp (bao gồm năng lượng mặt trời, năng lượng gió và xe điện) và một hệ thống năng lượng phát thải thấp rộng rãi hơn là rất quan trọng để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không vào năm 2050.
“Cho đến nay, khoảng 10 phần trăm việc triển khai các công nghệ phát thải thấp cần thiết đã được thực hiện. Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi sẽ đòi hỏi việc triển khai và áp dụng nhanh hơn nhiều công nghệ phát thải thấp có liên quan với nhau (bao gồm các nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ điện khí hóa /electrification technologies và bơm nhiệt /heat pumps), cũng như các công nghệ chưa trưởng thành (như thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon [CCUS]; hydro xanh và xanh dương; và nhiên liệu bền vững).
Mỗi trong số bảy lĩnh vực của hệ thống năng lượng sẽ cần được chuyển đổi để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng không vào năm 2050. Dưới đây là tổng quan về các yêu cầu cho từng lĩnh vực:
- Năng lượng. Giải quyết các thách thức vật lý để giảm phát thải trong lĩnh vực năng lượng là nền tảng cho toàn bộ quá trình chuyển đổi năng lượng. Đó là bởi vì việc giảm phát thải trong các lĩnh vực tiêu thụ năng lượng nhiều nhất – giao thông vận tải, công nghiệp và xây dựng – sẽ đòi hỏi một sự chuyển đổi toàn diện sang điện khí hóa. Quản lý sự phát triển của năng lượng gió và mặt trời sẽ đóng vai trò then chốt ở đây.
- Giao thông vận tải. Quá trình chuyển đổi năng lượng đòi hỏi việc giảm carbon trong lĩnh vực giao thông vận tải, bao gồm ô tô, xe tải, hàng không và vận tải biển. Vẫn còn tồn tại những khoảng cách cơ bản về hiệu suất giữa xe điện và động cơ đốt trong trong lĩnh vực giao thông vận tải tầm xa, bao gồm vận tải bằng xe tải, hàng không và vận tải biển.
- Công nghiệp. Nhiên liệu hóa thạch đóng vai trò quan trọng trong bốn trụ cột vật chất của nền văn minh hiện đại: thép, xi măng, nhựa và amoniac. Việc giảm carbon trong bốn ngành công nghiệp này sẽ là một thách thức lớn. Các ngành công nghiệp khác sẽ ít thách thức hơn một chút nhưng vẫn sẽ đòi hỏi việc cải tạo rộng rãi các cơ sở công nghiệp hiện có.
- Tòa nhà. Hệ thống sưởi chiếm phần lớn lượng khí thải từ các tòa nhà. Bơm nhiệt (Heat pumps) là một giải pháp ở đây: theo kịch bản Cam kết Đạt được của McKinsey năm 2023, chúng có thể cung cấp phần lớn nhiệt lượng cần thiết cho các tòa nhà vào năm 2050. Những thách thức ở đây bao gồm việc đảm bảo rằng bơm nhiệt hoạt động đủ tốt ở những khu vực lạnh nhất và quản lý tác động của nhu cầu cao điểm đối với hiệu suất của bơm nhiệt.
- Nguyên liệu thô. Lithium, coban và một số khoáng chất đất hiếm được chọn lọc đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quy mô các công nghệ phát thải thấp cần thiết để giảm carbon trong nhiều lĩnh vực. Thách thức ở đây là đảm bảo rằng những khoáng chất này có thể được khai thác đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu.
- Hydro và các chất mang năng lượng khác. Hydro và nhiên liệu sinh học sẽ cần thiết để giảm carbon trong nhiều lĩnh vực. Việc mở rộng quy mô đến mức cần thiết sẽ đòi hỏi việc sử dụng đất đáng kể (đối với nhiên liệu sinh học) và cơ sở hạ tầng mới (trong trường hợp của hydro).
- Giảm carbon và năng lượng. Việc thay thế các công nghệ phát thải cao bằng các công nghệ phát thải thấp là quan trọng. Tuy nhiên, việc giảm tổng mức tiêu thụ năng lượng – cùng với việc thu giữ lượng CO2 đã giảm nhưng vẫn còn được thải ra – cũng sẽ rất quan trọng cho một quá trình chuyển đổi thành công. CCUS (Thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon) sẽ đòi hỏi những tiến bộ công nghệ hơn nữa và việc mở rộng quy mô của các công nghệ có thể thậm chí chưa tồn tại ngày nay
Công nghệ khí hậu là gì?
“Công nghệ khí hậu là bất kỳ công nghệ nào hoạt động để giảm phát thải hoặc giải quyết các tác động của hiện tượng ấm lên toàn cầu. Nó bao gồm nhiều danh mục phụ về ứng dụng, tất cả đều nhằm mục đích đạt được mức phát thải ròng bằng không và chuyển đổi hoạt động sang trạng thái xanh hơn. Một số công nghệ giảm thiểu đó vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển, nhưng McKinsey ước tính rằng 60 phần trăm việc giảm phát thải cần thiết để đạt được mức phát thải ròng bằng không ở Liên minh Châu Âu sẽ đến từ việc triển khai rộng rãi các công nghệ đã được chứng minh.
Đầu tư vào công nghệ khí hậu đang tăng trưởng nhanh chóng. Các chương trình chính phủ ở Châu Âu và Hoa Kỳ đang giải phóng một dòng vốn lớn để đáp ứng thách thức đạt được mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050. Đạo luật Giảm lạm phát của Hoa Kỳ, được thông qua vào năm 2022, phân bổ hơn 370 tỷ đô la để giảm thiểu biến đổi khí hậu. Thỏa thuận Xanh của EU có thể dành hơn 1 nghìn tỷ euro từ quỹ công và tư. Kết hợp lại, những biện pháp này có thể mở ra nhiều cơ hội hơn cho các nhà đầu tư trong một thị trường mà McKinsey ước tính có thể đạt tới 12 nghìn tỷ đô la đầu tư hàng năm vào năm 2030.
Phân tích của McKinsey cho thấy 12 danh mục công nghệ khí hậu có thể giảm tới 90 phần trăm tổng lượng khí thải nhà kính do con người tạo ra, nếu chúng được mở rộng quy mô cùng nhau:
- Batteries. Pin. Lượng khí thải trong suốt vòng đời của xe điện sử dụng pin lithium-ion thấp hơn tới 85 phần trăm so với xe sử dụng động cơ đốt trong.
- CCUS. Các công nghệ CCUS (Thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon) thu giữ CO2 được thải ra từ các quá trình công nghiệp tại các nguồn phát thải, sau đó vận chuyển, chuyển đổi và lưu trữ nó trong thời gian dài.
- Circular technologies. Công nghệ tuần hoàn. Những công nghệ này bao gồm một loạt các phương pháp nhằm giảm lượng khí thải từ vật liệu trong suốt vòng đời của chúng, đồng thời tối đa hóa giá trị sử dụng của chúng.
- Energy storage. Lưu trữ năng lượng. Điều này sẽ cần thiết khi năng lượng tái tạo được mở rộng quy mô. Các công nghệ bao gồm hệ thống pin lithium-ion để lưu trữ năng lượng ngắn hạn và các hệ thống lưu trữ năng lượng dài hạn hơn.
- Engineered carbon removals. Loại bỏ carbon có kỹ thuật. Những phương pháp loại bỏ này bao gồm một loạt các phương pháp dựa trên công nghệ để loại bỏ CO2 trong khí quyển.
- Heat pumps. Bơm nhiệt. Những thiết bị này hiệu quả hơn đến 4,5 lần so với lò sưởi và nồi hơi gas.
- Hydrogen. Hydro mang lại khả năng giảm carbon sâu rộng cho các lĩnh vực khó giảm phát thải, như thép, xi măng và hóa chất, hiện chiếm khoảng 20 phần trăm lượng khí thải toàn cầu.
- Nuclear fission technologies. Công nghệ phân hạch hạt nhân. Những công nghệ này đã trưởng thành về mặt thương mại: 440 lò phản ứng hiện đang cung cấp khoảng 10 phần trăm sản lượng điện toàn cầu. Những thách thức cho việc mở rộng quy mô trong tương lai bao gồm chi phí xây dựng cao và những câu hỏi chưa được giải quyết về việc lưu trữ lâu dài.
- Renewables. Năng lượng tái tạo. Công suất năng lượng tái tạo đã tăng gần gấp đôi trong giai đoạn 2015-2020. Hầu hết các công nghệ sản xuất năng lượng sử dụng nguồn tài nguyên tái tạo đã trưởng thành về mặt công nghệ. Năng lượng mặt trời quang điện và tuabin gió trên bờ và ngoài khơi đã thể hiện sự tăng trưởng lớn nhất và những nỗ lực thành công nhất trong việc mở rộng quy mô, nhưng vẫn chưa tăng trưởng nhanh như cần thiết để đạt được các mục tiêu năm 2030.
- Sustainable fuels. Nhiên liệu bền vững. Những loại nhiên liệu này, cùng với các lựa chọn thay thế khác cho nhiên liệu hóa thạch, là cần thiết để giảm carbon trong các lĩnh vực giao thông vận tải khó giảm phát thải, chiếm hơn 15 phần trăm tổng lượng khí thải toàn cầu hiện nay.
- Technologies supporting NCS. Công nghệ hỗ trợ NCS (Giải pháp khí hậu tự nhiên). Những giải pháp này loại bỏ carbon khỏi khí quyển và cũng có thể ngăn chặn việc tạo ra khí thải. Chúng bao gồm các hệ sinh thái trên cạn, cũng như việc loại bỏ và giảm carbon trên đất nông nghiệp.
- Technologies to produce alternative proteins for human consumption. Công nghệ sản xuất protein thay thế cho tiêu dùng của con người. Khoảng 15 phần trăm lượng khí thải toàn cầu hiện nay đến từ việc sản xuất protein có nguồn gốc động vật, như thịt, sữa, trứng và nuôi trồng thủy sản. Protein thay thế bao gồm protein có nguồn gốc thực vật, protein lên men từ vi sinh vật, và protein nuôi cấy tế bào từ tế bào động vật được tạo ra bằng cách sử dụng các bình phản ứng sinh học và máy ly tâm.
Công nghệ khí hậu giúp các quy trình hiện có trở nên ít thâm dụng carbon hơn và có thể chủ động ngăn chặn khí thải vào khí quyển hoặc loại bỏ carbon khỏi khí quyển. Đã có một số bước tiến quan trọng trong công nghệ khí hậu trong thập kỷ qua – ví dụ, chi phí của một số dự án năng lượng tái tạo đã giảm gần 90 phần trăm. Với vốn đầu tư tăng lên và một số chính phủ đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho đổi mới công nghệ các-bon thấp, công nghệ khí hậu có rất nhiều tiềm năng, ngay cả khi thách thức đạt mức phát thải ròng bằng không là rất lớn.
Các ngành công nghiệp sẽ đạt được mức phát thải ròng bằng không thông qua quá trình giảm carbon như thế nào?
Mỗi ngành công nghiệp và công ty chịu ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau trong quá trình giảm carbon hóa hoạt động của mình. Vì vậy, các công ty đang tìm cách giảm carbon sẽ muốn lựa chọn những phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu và bối cảnh của họ. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về các lĩnh vực phát thải cao nhất trên thế giới; cùng nhau, chúng chiếm khoảng 85 phần trăm lượng khí thải nhà kính toàn cầu:
- Fossil fuels. Nhiên liệu hóa thạch. Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch tạo ra 83 phần trăm lượng khí thải CO2 toàn cầu. Trong quá trình giảm carbon, các doanh nghiệp nhiên liệu hóa thạch đang tập trung vào hiệu quả năng lượng, điện khí hóa, quản lý phát thải khí metan thoát ra (lượng metan bị mất do rò rỉ), và nhiều biện pháp khác. Cụ thể hơn, các công ty dầu khí đang thực hiện quá trình chuyển đổi carbon thấp bằng cách sử dụng nhiều đòn bẩy, bao gồm cả việc chuyển đổi thành các doanh nghiệp năng lượng đa dạng.
- Power. Năng lượng. Việc giảm carbon trong lĩnh vực năng lượng sẽ đòi hỏi phải loại bỏ dần việc sản xuất điện từ nhiên liệu hóa thạch và bổ sung công suất cho các nguồn điện phát thải thấp.
- Mobility. Giao thông vận tải. Giao thông đường bộ chiếm ba phần tư tổng lượng khí thải từ lĩnh vực giao thông vận tải. Những nỗ lực giảm carbon ở đây có thể bao gồm việc thay thế các phương tiện sử dụng động cơ đốt trong bằng các phương tiện sử dụng động cơ điện chạy bằng pin.
- Industry. Công nghiệp. Thép và xi măng là các thành phần cốt lõi của danh mục này, và cùng nhau chúng chiếm khoảng 14 phần trăm lượng khí thải CO2 toàn cầu. Các nỗ lực giảm carbon có thể bao gồm việc lắp đặt thiết bị thu giữ và lưu trữ carbon, và chuyển sang các quy trình hoặc nhiên liệu có mức phát thải thấp hơn.
- Buildings. Tòa nhà. Việc giảm carbon cho các tòa nhà và lĩnh vực bất động sản sẽ bao gồm cải thiện hiệu quả năng lượng (ví dụ, thông qua cách nhiệt hiệu quả hơn) và thay thế các thiết bị sưởi ấm và nấu nướng sử dụng nhiên liệu hóa thạch bằng các hệ thống phát thải thấp
- Agriculture and food. Nông nghiệp và thực phẩm. Việc sử dụng các phương pháp canh tác hiệu quả về khí nhà kính có thể giúp giảm lượng khí thải từ nông nghiệp, cũng như những thay đổi ở cấp độ người tiêu dùng – ví dụ, nếu mọi người ăn ít thịt hơn.
- Forestry and land use. Lâm nghiệp và sử dụng đất. Khí thải CO2 trong lĩnh vực này thường đến từ việc phá rừng và khai hoang. Điều gì có thể hạn chế những khí thải này? Các nỗ lực có thể bao gồm ngăn chặn nạn phá rừng và đầu tư vào các giải pháp khí hậu tự nhiên (NCS), có thể trở thành bể hấp thụ ròng cho khí thải.
- New energy sectors (hydrogen and biofuels). Các lĩnh vực năng lượng mới (hydro và nhiên liệu sinh học) Sẽ có rất nhiều cơ hội để mở rộng các công nghệ năng lượng phát thải thấp. Và ngay cả khi mở rộng năng lực và cơ sở hạ tầng cho các nhiên liệu carbon thấp yêu cầu chi tiêu vốn bổ sung 230 tỷ đô la mỗi năm cho đến năm 2050, các lĩnh vực hydro và nhiên liệu sinh học có thể tạo ra khoảng 2 triệu việc làm vào thời điểm đó.
Các doanh nhân có thể Tạo Ra Giá Trị như thế nào trong quá trình chuyển đổi sang mức phát thải ròng bằng không?
Khi đà tăng tốc hướng tới mức phát thải ròng bằng không gia tăng, các nhà đầu tư, khách hàng và cơ quan quản lý đã nâng cao kỳ vọng đối với các công ty. Gần 90% lượng khí thải hiện đang được nhắm tới để giảm thiểu trong các cam kết về mức phát thải ròng bằng không, và các tổ chức tài chính chịu trách nhiệm quản lý hơn 130 nghìn tỷ đô la tài sản đã cam kết sẽ quản lý các tài sản này theo lộ trình cam kết mức tăng nhiệt độ 1,5°C.
Nói một cách đơn giản, các công ty không thể phát triển trong một thế giới với những cuộc khủng hoảng liên tiếp và rủi ro khí hậu không thể kiểm soát được. Các công ty dẫn đầu có thể đặt ra một ví dụ bằng cách chứng minh những gì có thể đạt được và tạo ra thêm động lực.
Một số công ty đã bắt đầu tận dụng cơ hội về mức phát thải ròng bằng không. Sau khi phân tích các phương pháp tiếp cận của họ, bốn chiến thuật nổi bật lên:
- Chuyển đổi danh mục kinh doanh, chú ý đặc biệt đến các phân khúc ngành có tiềm năng tăng trưởng nghiêm trọng
- Xây dựng các doanh nghiệp xanh để thúc đẩy sự thâm nhập vào các thị trường mới
- Tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh bằng các sản phẩm xanh và các giá trị đề xuất mới trong các phân khúc thị trường hiện có – tất cả những điều này có thể giúp họ chiếm lĩnh thị phần và thu được mức giá cao hơn.
- Giảm carbon hóa các hoạt động và chuỗi cung ứng hiện có của họ
Các công ty có cần phải giảm carbon hóa chuỗi cung ứng của họ không?
Vâng, Có. Các công ty cần phải giảm carbon hóa chuỗi cung ứng của họ. Các công ty ngày càng nhận ra sự cần thiết phải giảm thiểu các khí thải xảy ra trong chuỗi giá trị thượng nguồn hoặc hạ nguồn của họ, thường được gọi là “Scope 3 emissions.” (“phát thải Phạm vi 3.”) Đối với nhiều công ty, tới 90 phần trăm tác động khí hậu của họ đến từ phát thải Phạm vi 3 (thay vì từ Scope 1 and Scope 2 emissions ( phát thải Phạm vi 1 và Phạm vi 2), được sản xuất bởi các công ty trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua việc mua năng lượng). Tuy nhiên, việc nhắm đến Scope 3 emissions (phát thải Phạm vi 3) sẽ gặp nhiều thách thức.
Dưới đây là năm vấn đề mà các công ty cần giải quyết để thực hiện việc giảm carbon hóa chuỗi cung ứng:
- Sự thiếu hụt nền tảng kế toán carbon
- các công ty phụ thuộc quá nhiều vào dữ liệu thứ cấp để tính toán phát thải Phạm vi 3.
- Sự không chắc chắn về chi phí và khả thi kỹ thuật của các biện pháp giảm carbon
- Sự cần thiết của hợp tác toàn ngành, thứ là thiết yếu để giải quyết thách thức phức tạp của việc giảm carbon hóa chuỗi cung ứng, vì nó cho phép các công ty tập hợp nguồn lực, chia sẻ kiến thức và cùng nhau thúc đẩy những thay đổi mang tính cách mạng hướng tới một tương lai bền vững hơn.
- Nhu cầu liên tục tham gia của các bên liên quan nội bộ và bên ngoài trong các chương trình thay đổi dài hạn
Tác giả và nguồn: Mckinsey
Link bài gốc:What is net zero? | Bài được đăng vào Ngày 25 tháng 10 năm 2024 | mckinsey.com
Dịch giả: Dieter R – KenkAI Nhiều thứ hay
Để lại một bình luận