Công nghệ
Gemini 2.0: Kỳ Tích Mới Của DeepMind Trong Thế Giới AI
Demis Hassabis – một thiên tài được sinh ra với năng khiếu phi thường. Ngay từ tuổi lên bốn, anh đã bị cuốn hút bởi trò chơi cờ vua, và sự nghiệp của anh nhanh chóng bùng nổ. Ở tuổi 13, anh đã trở thành một trong những kỳ thủ xuất sắc nhất thế giới ở độ tuổi của mình. Những thành tích đáng nể như vô địch London dành cho lứa tuổi dưới tám và vai trò đội trưởng của đội tuyển Anh dưới mười một tuổi đã khẳng định tài năng của anh.
Published
4 months agoon

Trong thế giới công nghệ, DeepMind đã viết nên một câu chuyện phi thường. Năm 2024 chứng kiến một trong những thành tựu quan trọng nhất: giải Nobel Hóa Học cho dự án AlphaFold – một hệ thống AI có thể dự đoán cấu trúc protein với độ chính xác gần như tuyệt đối (98.5%). Ấn tượng hơn, hệ thống này đã cung cấp hơn 200 triệu dự đoán protein, mở ra những triển vọng mới trong nghiên cứu y học.
Câu chuyện của DeepMind bắt đầu từ ba nhà sáng lập tài năng: Demis Hassabis, Shane Legg và Mustafa Suleyman. Khởi đầu tại London vào năm 2010, họ mang theo một khát vọng táo bạo: “Giải mã trí thông minh để giải quyết mọi vấn đề”. Sự kết hợp độc đáo giữa khoa học thần kinh, học máy và kỹ thuật đã tạo nên một đội ngũ có sức mạnh phi thường.

AlphaFold của Google DeepMind – một kỳ tích khoa học đã được vinh danh bằng giải Nobel Hóa Học, mở ra một chương mới trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo. Năm 2024 đánh dấu sự công nhận của cả thế giới với khả năng dự đoán cấu trúc protein con người với độ chính xác ấn tượng 98.5%, cung cấp hơn 200 triệu dự đoán protein trên toàn cầu.
Từ khi được Google mua lại với mức giá 500 triệu đô la vào năm 2014, DeepMind đã thực sự cách mạng hóa lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Những dấu mốc đáng kinh ngạc như chiến thắng nhà vô địch cờ Go Lee Sedol năm 2016 đã khẳng định tầm vóc của đội ngũ. Gemini 2.0 – thành tựu mới nhất – đã ghi điểm với 83.6% trong các bài kiểm tra tính chính xác năm 2024, phục vụ chín tỷ người dùng thông qua các sản phẩm Google.
Bài viết này sẽ là một hành trình khám phá, đi sâu vào câu chuyện đằng sau những thành tựu đột phá. Chúng tôi sẽ khám phá đội ngũ tiên phong, những thử thách khắc nghiệt, và những mục tiêu tương lai đã định hình nên hành trình phi thường của Google DeepMind trong lĩnh vực nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.
Khởi Nguồn của Google DeepMind
Vào tháng 9 năm 2010, ba nhà sáng lập tài năng đã gieo mầm cho một cuộc cách mạng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Demis Hassabis, Shane Legg và Mustafa Suleyman đã thành lập DeepMind Technologies tại thành phố London, mang theo tầm nhìn và đam mê chinh phục những đỉnh cao công nghệ. Bằng sự kết hợp độc đáo giữa chuyên môn khoa học thần kinh, học máy và kỹ thuật, họ đã xây dựng nên một đội ngũ có tiềm năng thay đổi cả thế giới công nghệ.
Cách Ba Nhà Nghiên Cứu Khởi Đầu Tất Cả
Demis Hassabis – một thiên tài được sinh ra với năng khiếu phi thường. Ngay từ tuổi lên bốn, anh đã bị cuốn hút bởi trò chơi cờ vua, và sự nghiệp của anh nhanh chóng bùng nổ. Ở tuổi 13, anh đã trở thành một trong những kỳ thủ xuất sắc nhất thế giới ở độ tuổi của mình. Những thành tích đáng nể như vô địch London dành cho lứa tuổi dưới tám và vai trò đội trưởng của đội tuyển Anh dưới mười một tuổi đã khẳng định tài năng của anh.
Với một tầm nhìn vượt trội, những nhà sáng lập đã đặt ra một sứ mệnh vô cùng táo bạo: “giải mã bí ẩn của trí thông minh” và sau đó sử dụng chính trí thông minh đó “để khám phá và giải quyết mọi thách thức”. Họ đã tạo nên một cuộc hội tụ độc đáo giữa khoa học thần kinh hệ thống, những tiến bộ trong học máy và công nghệ phần cứng máy tính. Bằng cách kết hợp những ý tưởng mới mẻ từ các lĩnh vực khác nhau, với trọng tâm là deep reinforcement learning (học tăng cường sâu), họ đã vạch ra con đường dẫn tới những bước đột phá chưa từng có.
Bước Đột Phá Đầu Tiên: Dạy AI Chơi Trò Chơi
DQN (Mạng Lượng Tử Sâu) – một chương trình đột phá đã mở ra một chương mới trong lịch sử trí tuệ nhân tạo. Với khả năng phi thường, hệ thống đã tự học cách chinh phục 49 trò chơi Atari hoàn toàn khác nhau, chỉ dựa vào những pixel thô trên màn hình. Điều làm nên sự khác biệt là AI đã học tập thông qua quan sát và trải nghiệm, hoàn toàn vượt ra ngoài những giới hạn của các chương trình được lập trình sẵn trước đây.
Những thành công chói lọi của DeepMind đã nhanh chóng thu hút sự chú ý từ những gã khổng lồ công nghệ, dẫn đến thương vụ mua lại mang tính bước ngoặt: Google chi 400 triệu bảng Anh để sở hữu công ty này vào năm 2014. Sau thương vụ, đội ngũ DeepMind tiếp tục vượt qua mọi giới hạn, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo chơi game. AlphaGo trở thành biểu tượng của sự đột phá khi làm nên điều không tưởng – đánh bại nhà vô địch thế giới ở môn cờ Go cổ xưa, một thành tựu được xem như không thể.
Ý Nghĩa Đột Phá của AlphaGo
Bước đột phá của AlphaGo được xem là một cột mốc quan trọng vì:
- Với một chiến thắng áp đảo 5-0 trước nhà vô địch châu Âu Fan Hui, hệ thống đã chứng minh khả năng vượt trội
- Trận đấu lịch sử chống lại Lee Sedol – nơi AlphaGo giành chiến thắng 4-1 – đã thu hút sự chú ý của hơn 200 triệu người trên toàn cầu, làm rung chuyển thế giới cờ Go
- Việc giành được chứng nhận chuyên nghiệp 9 dan – đỉnh cao danh vọng dành cho một máy tính chơi cờ Go – đã khẳng định tầm vóc của công nghệ
Phiên bản phân tán của AlphaGo không chỉ ấn tượng bởi sức mạnh tính toán khổng lồ với 1.202 CPU và 176 GPU, mà còn bởi khả năng học hỏi và thích ứng phi thường. Đây không chỉ đơn thuần là một cuộc cách mạng về sức mạnh máy móc, mà còn là một bước tiến cách mạng trong lĩnh vực học máy, thể hiện qua các mạng nơ-ron sâu và những thuật toán tìm kiếm tiên tiến.
Hậu Trường Các Phòng Thí Nghiệm Nghiên Cứu DeepMind
Tại Google DeepMind, các nhà khoa học đã tạo nên một không gian nghiên cứu phi thường, nơi sự nghiêm túc học thuật được kết hợp một cách tinh tế với năng động của một startup đầy khát vọng. Các phòng thí nghiệm của họ đã kiến tạo một văn hóa độc đáo – một sự pha trộn hoàn hảo giữa tầm nhìn khoa học dài hạn và những bước đột phá liên tục, không ngừng thay đổi.
Cuộc Sống Hàng Ngày của Các Nhà Khoa Học DeepMind
Tại Google DeepMind, các nhóm nghiên cứu không chỉ đơn thuần là nghiên cứu, mà còn là những kiến trúc sư của tương lai công nghệ. Hàng ngày, họ không ngừng mở rộng biên giới của trí tuệ nhân tạo, khám phá những lĩnh vực chưa được khám phá và biến những ý tưởng táo bạo thành những sản phẩm công nghệ có thể ứng dụng trong thực tế. Bên cạnh đó, nhiều nhà khoa học còn góp phần truyền cảm hứng cho thế hệ tương lai thông qua việc giảng dạy tại những học viện danh giá như MIT, Oxford và Cambridge .
Cách Các Nhóm Nghiên Cứu Làm Việc Cùng Nhau
Google DeepMind đã kiến tạo một môi trường nghiên cứu phi thường, nơi sự sáng tạo được nuôi dưỡng thông qua sự hợp tác liền mạch giữa các nhóm nghiên cứu. Đây là không gian độc đáo, nơi các nhà khoa học, kỹ sư, chuyên gia đạo đức và các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau hội tụ, chia sẻ và trao đổi tri thức.
Tính đa nhiệm là điểm nhấn của các nhóm nghiên cứu. Trong khi một số nhóm chìm đắm trong việc nghiên cứu các khái niệm cơ bản của trí tuệ nhân tạo, những nhóm khác lại tập trung phát triển các ứng dụng thực tiễn. Các đội chuyên biệt không ngừng khám phá những ứng dụng AI tiên phong trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học lượng tử, vật lý và toán học. Đặc biệt, các chuyên gia chính sách và triết học còn được mời tham gia để đánh giá hệ thống và nghiên cứu sâu sắc những tác động xã hội của công nghệ AI.
Hệ Sinh Thái Công Nghệ của DeepMind
Google DeepMind xây dựng nên một hệ sinh thái công nghệ vô cùng tiên tiến, kết hợp những công cụ và nguồn lực đỉnh cao:
- Nền Tảng Nghiên Cứu: TensorFlow và JAX trở thành “vũ khí” chủ lực, mang đến khả năng tính toán số học với hiệu suất vượt trội
- Sức Mạnh Điện Toán: Các nhà nghiên cứu được trang bị hạ tầng điện toán đám mây hiện đại cùng những thiết bị chuyên dụng như TPUs (Đơn vị Xử lý Tensor) – giúp xử lý những bài toán phức tạp nhấ
- Các Công Cụ Đột Phá Riêng:
- Dopamine: Nền tảng nghiên cứu học tăng cường
- WaveNet: Hệ thống chuyển đổi văn bản thành giọng nói
- AlphaFold: Công cụ dự đoán cấu trúc protein mang tính cách mạng
Cơ sở hạ tầng nghiên cứu của DeepMind được thiết kế để thực hiện những thí nghiệm mang tầm vóc toàn cầu. Điển hình như dự án GNoME – đã dự đoán cấu trúc cho 2,2 triệu vật liệu mới, với hơn 700 vật liệu được tạo thành công trong các phòng thí nghiệm. Không dừng lại ở đó, các đội ngũ còn mở rộng hợp tác với các cơ sở nghiên cứu bên ngoài, như Viện Francis Crick – nơi ứng dụng học máy vào lĩnh vực sinh học và nghiên cứu gene.
Những Kiến Trúc Sư Đằng Sau Các Bước Đột Phá
Một dấu mốc lịch sử đã được viết trong lịch sử khoa học khi Demis Hassabis và John Jumper cùng nhau được trao giải Nobel Hóa Học năm 2024 cho công trình đột phá về dự đoán cấu trúc protein .
Demis Hassabis: Nhà Kiến Tạo Tầm Nhìn DeepMind
Trong thế giới trí tuệ nhân tạo, Demis Hassabis được xem như một nhà tiên phong đầy cảm hứng. Với vai trò CEO và nhà đồng sáng lập Google DeepMind, ông là sự kết hợp độc đáo giữa khoa học máy tính, nghiên cứu thần kinh học và tinh thần khởi nghiệp đầy sáng tạo.
Câu chuyện của ông bắt đầu từ một thần đồng cờ vua – người đã đồng thiết kế trò chơi Theme Park, một tác phẩm bán được hàng triệu bản khi mới chỉ 17 tuổi.
Với bằng tiến sĩ Khoa học Thần kinh Nhận thức từ Đại học College London, và những nghiên cứu sau tiến sĩ tại những đại học danh giá MIT và Harvard, Hassabis đã biến não bộ con người thành nguồn cảm hứng để phát triển những thuật toán AI đột phá. Sự lãnh đạo của ông đã đưa DeepMind đến việc xuất bản hơn 2000 công trình nghiên cứu, trong đó có hơn hai chục bài báo trên những tạp chí khoa học uy tín nhất thế giới như Nature và Science.
Tầm nhìn của Hassabis vượt xa những thành tựu hiện tại. Ông tin rằng AI sẽ trở thành “một trong những công nghệ có ý nghĩa nhất trong lịch sử nhân loại” . Đồng thời, ông vẫn giữ một quan điểm cân bằng, liên tục kêu gọi nhiều nghiên cứu về an toàn AI và cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn từ việc lạm dụng công nghệ.
Những Kiến Trúc Sư Định Hình Tương Lai Trí Tuệ Nhân Tạo
Google DeepMind tụ hội những bộ óc khoa học hàng đầu, những người đang dẫn dắt cuộc cách mạng đổi mới trên nhiều lĩnh vực. David Silver – nhà nghiên cứu được biết đến với những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực học tăng cường – đã trực tiếp dẫn dắt dự án AlphaGo. Shane Legg dành trọn đam mê cho việc nghiên cứu trí tuệ nhân tạo tổng quát và các vấn đề an toàn, còn Shakir Mohamed không ngừng thúc đẩy các phương pháp Bayesian và mở rộng ứng dụng học sâu.
Một bước ngoặt quan trọng diễn ra vào tháng 4 năm 2023: Google đã thống nhất DeepMind với Google Brain, với Hassabis được giao trọng trách lãnh đạo phòng thí nghiệm AI mới. Liên minh này không chỉ đơn thuần là sự hợp nhất, mà còn là một chiến lược nhằm tinh gọn quá trình phát triển AI và đáp trả cuộc đua công nghệ ngày càng khốc liệt.
Các nhóm nghiên cứu giờ đây tập trung vào những trọng tâm then chốt:
- Không ngừng đẩy lùi giới hạn của trí tuệ nhân tạo thông qua những nghiên cứu cơ bản
- Khai thác sức mạnh AI để thúc đẩy những khám phá khoa học
- Phát triển những sản phẩm AI có khả năng tác động tới cuộc sống của hàng tỷ người dùng
Trong cấu trúc mới, Hassabis nắm vai trò then chốt trong việc phát triển Gemini – một mô hình AI đa phương thức tiên tiến, được xây dựng dựa trên những đổi mới từ các hệ thống tiền nhiệm như Flamingo.
Phương pháp của ông tạo nên một “sự căng thẳng sáng tạo” (creative tension) tinh tế, cân bằng giữa đổi mới táo bạo và sự phát triển có trách nhiệm.
Những Câu Chuyện Ẩn Sau Thành Công của AlphaFold
Các nhà khoa học bắt đầu cuộc hành trình giải quyết bài toán gấp nếp protein từ một miếng thịt cá voi voi biển vào những năm 1950. Thách thức này đã làm khó các nhà khoa học trong nhiều thập kỷ. Nhiệm vụ dường như không thể – các tính toán lý thuyết cho thấy việc dự đoán cấu trúc protein sẽ mất nhiều thời gian hơn cả tuổi đời của vũ trụ để tính toán.
Những Nỗ Lực Thất Bại Trước Thành Công Lớn
Trong những ngày đầu nghiên cứu, các nhóm khoa học đã trải qua một cuộc hành trình đầy thử thách để khám phá bí ẩn cấu trúc protein. Họ đã tiến hành thử nghiệm trên những mẫu vật đa dạng – từ thịt chim cánh cụt, rùa, cho đến heo biển – trước khi cuối cùng tìm ra manh mối quan trọng từ thịt cá voi. Những mô hình ban đầu còn khá thô sơ – thậm chí nhà khoa học giành giải Nobel John Kendrew cũng phải thừa nhận tác phẩm của mình thiếu “sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ” .
Tiến trình nghiên cứu diễn ra vô cùng chậm chạp cho đến năm 2018, khi phiên bản đầu tiên của AlphaFold xuất hiện tại CASP13 (Đánh Giá Quan Trọng về Dự Đoán Cấu Trúc Protein). Ngay từ lần đầu tiên, hệ thống đã ghi điểm cao nhất, vượt trội so với tất cả các đối thủ. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu hiểu rằng họ vẫn còn một chặng đường dài phía trước để hoàn toàn giải mã bí ẩn gấp nếp protein.
Những thách thức kỹ thuật lớn nhất bao gồm:
- Sức mạnh tính toán hạn chế khiến các mô phỏng phân tử trở nên cực kỳ phức tạp
- Tính ổn định của protein liên tục thay đổi theo từng bối cảnh, tạo ra những nút thắt khó giải
- Việc xây dựng các mô hình chính xác về vật lý protein chứng tỏ là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn
Những Bước Đột Phá Ngoài Sức Tưởng Tượng
Năm 2020 đánh dấu một cuộc cách mạng với AlphaFold2 – hệ thống có thể giải mã cấu trúc protein chỉ trong vài phút với độ chính xác gần như tuyệt đối . Độ chính xác trung vị của backbone đạt đến 0.96 Å r.m.s.d.95, vượt xa mức 2.8 Å r.m.s.d. của các phương pháp truyền thống .
Một trong những câu chuyện cảm động nhất thuộc về nhóm Giáo sư Andrei Lupas. Sau gần một thập kỷ mò mẫm không kết quả trong việc nghiên cứu một cấu trúc protein, họ đã tìm thấy ánh sáng nhờ AlphaFold. Các mô hình AI đã giúp nhóm nghiên cứu giải mã bí ẩn và hiểu rõ cơ chế di chuyển của các tín hiệu qua màng tế bào.
Đại dịch COVID-19 trở thành một thử thách mới, nhưng cũng là cơ hội để AlphaFold chứng minh sức mạnh. Ngay cả khi phải làm việc từ xa, nhóm nghiên cứu vẫn thành công trong việc dự đoán cấu trúc của các protein virus SARS-CoV-2 như ORF3a và ORF8 – những protein từng là một ẩn số hoàn toàn. Các thí nghiệm sau đó đã xác nhận tính chính xác của những dự đoán này.
Công trình của Pietro Fontana tại Trường Y Harvard Medical School là một minh chứng ngoạn mục khác. Nhóm của ông đã chinh phục phức hợp lỗ nhân – được mệnh danh là “một trong những câu đố ghép hình khổng lồ và khó nhằn nhất thế giới”. Với sự trợ giúp của AlphaFold, họ đã xây dựng được những thành phần chưa từng được biết đến và tạo ra một mô hình gần như hoàn chỉnh của vòng tế bào chất của phức hợp .
Các Dự Án Bí Mật Đang Phát Triển
“Những bước đột phá khoa học đang chờ đón ngay phía trước.” — Demis Hassabis, Nhà lãnh đạo Google DeepMind
Google DeepMind vén màn một loạt dự án AI đầy tham vọng, thách thức mọi giới hạn truyền thống và mở ra những chân trời công nghệ hoàn toàn mới.
Các Mô Hình AI Mới Đang Được Thử Nghiệm
Gemini 2.0 – viên đạn bạc trong kho vũ khí AI của Google DeepMind.
Phiên bản này mang đến khả năng xử lý đa phương thức vượt trội, có thể liền mạch xử lý văn bản, hình ảnh, video và âm thanh. So với người tiền nhiệm Gemini 1.5 Pro, mô hình mới hoạt động nhanh gấp đôi và mang lại những kết quả phi thường.
Dự án Astra – một bước nhảy vọt hướng tới giấc mơ về một trợ lý AI toàn năng. Những cải tiến mới nhất bao gồm:
- Khả năng hội thoại đa ngôn ngữ với trình độ nhận dạng giọng địa phương tinh vi
- Tích hợp liền mạch với Google Search, Lens và Maps
- Năng lực lưu trữ bộ nhớ nâng cao, kéo dài lên đến 10 phút
- Tốc độ phản hồi nhanh như chớp, đánh bại mọi giới hạn của trợ lý AI truyền thống
Dự án Mariner – một cuộc cách mạng trong sự hợp tác giữa con người và AI thông qua tương tác trình duyệt web. Hệ thống đã ghi điểm ấn tượng với tỷ lệ thành công 83.5% trên tiêu chuẩn WebVoyager cho các nhiệm vụ web thực tế. Thông qua một tiện ích mở rộng Chrome thử nghiệm, AI giờ đây có thể hiểu và tương tác với mọi phần tử web – từ văn bản, mã nguồn, hình ảnh cho đến các biểu mẫu phức tạp.
Những Chân Trời Nghiên Cứu Mới
Tim Brooks – nhà lãnh đạo một nhóm nghiên cứu đặc biệt tại Google DeepMind – đang dẫn dắt một cuộc cách mạng trong việc mô hình hóa thế giới. Sáng kiến này nhằm phát triển những hệ thống AI có khả năng mô phỏng các môi trường thực tế một cách tinh vi, xây dựng dựa trên những thành công của các mô hình tiên phong như Gemini, Veo và Genie.
GenCast – mô hình dự báo thời tiết mới – đã vượt qua mọi giới hạn của các hệ thống hiện tại. Bằng cách học từ 40 năm dữ liệu thời tiết (từ 1979 đến 2018), mô hình này tạo ra các dự báo dựa trên xác suất, mở ra một phương pháp tiếp cận hoàn toàn mới.
Dự án GNoME là một bước đột phá trong việc khám phá vật liệu. Hệ thống đã tìm ra 2,2 triệu cấu trúc tinh thể mới, với 380.000 được dự đoán sẽ ổn định. Những khám phá này mang lại những lợi ích thực tiễn ngay lập tức:
- Tỷ lệ dự đoán độ ổn định tăng vọt từ 50% lên 80%
- Hiệu quả khám phá nhảy vọt từ dưới 10% lên trên 80%
- Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm đã xác nhận 41 vật liệu mới thông qua quá trình thử nghiệm hoàn toàn tự động
Các nhóm nghiên cứu giờ đây đang khám phá những ứng dụng của điện toán lượng tử thông qua các dự án như AlphaQubit . Những nỗ lực này hoàn toàn phù hợp với sứ mệnh lớn lao của DeepMind – phát triển trí tuệ nhân tạo tổng quát đồng thời luôn đặt trọng tâm vào an toàn và đạo đức.
Các thí nghiệm tự động tại Phòng thí nghiệm Berkeley là minh chứng sống động cho giá trị thực tiễn của những phát triển này. Chỉ trong vòng 17 ngày, cơ sở đã hoàn thành 355 thí nghiệm và thành công tạo ra 41 hợp chất từ 58 hợp chất được đề xuất. Không còn nghi ngờ, đây là bước đột phá mở ra những chân trời mới cho việc khám phá khoa học tự động.
Thách Thức và Trở Ngại
Google DeepMind phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình xây dựng các hệ thống AI tiên tiến. Con đường hướng tới công nghệ đỉnh cao đi kèm với những rào cản kỹ thuật và những trở ngại cần được giải quyết.
Những Vấn Đề Kỹ Thuật Họ Phải Đối Mặt
Nghiên cứu của DeepMind phụ thuộc rất nhiều vào học tăng cường sâu, phương pháp có những giới hạn riêng. Kỹ thuật này hoạt động tốt trong các môi trường được kiểm soát như trò chơi nhưng không xử lý tốt các ứng dụng thực tế. Chỉ một vài thay đổi pixel trong vị trí của vợt game có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất.
Sức mạnh tính toán vẫn là nút thắt chính. Chi phí đào tạo AlphaGo đã lên tới 35 triệu đô la và sử dụng năng lượng tương đương 12.760 bộ não con người chạy liên tục trong ba ngày. Những yêu cầu tài nguyên khổng lồ này khiến việc áp dụng các hệ thống như vậy một cách thực tế trở nên khó khăn.
Chất lượng dữ liệu chính là “chìa khóa” quyết định. Các mô hình AI đòi hỏi những bộ dữ liệu đào tạo tinh xảo để có thể hoạt động một cách chính xác. Các dự án nghiên cứu về lý luận toán học đã làm nổi bật rõ nét vấn đề này: Các hệ thống AI vẫn còn rất khó khăn trong việc giải quyết những bài toán phức tạp đòi hỏi kế hoạch phân cấp chuyên sâu.
Cách Họ Xử Lý Những Thất Bại
DeepMind đã phát triển một phương pháp khoa học và sáng tạo để đối mặt với những thách thức công nghệ. Các nhóm nghiên cứu tập trung vào:
- Xây dựng các quy trình kiểm tra chặt chẽ để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn
- Phát triển các công cụ tự động để đánh giá hiệu suất hệ thống AI
- Tích hợp đóng góp từng phần của con người và học hỏi từ những phản hồi
Với triết lý minh bạch, tổ chức luôn dám đối mặt và thừa nhận những khuyết điểm. Họ đã công khai các vấn đề liên quan đến xử lý dữ liệu chăm sóc sức khỏe và nhanh chóng điều chỉnh các giao thức. Hơn nữa, các nhóm còn sử dụng chính AI để tìm ra những điểm yếu thông qua các bài kiểm tra đối kháng.
Học Hỏi Từ Những Sai Lầm
DeepMind liên tục tinh chỉnh phương pháp để phát triển những hệ thống AI mạnh mẽ hơn.
Trọng tâm hiện nay là xây dựng các mô hình có khả năng phục hồi cao thông qua kiểm tra đặc tả và xác minh chính thức. Mục tiêu cuối cùng là thu hẹp khoảng cách giữa mong muốn và thực tế của các hệ thống AI.
Mỗi trở ngại đều trở thành cơ hội để phân tích sâu sắc nguyên nhân gốc rễ . Phương pháp này đã giúp phát triển các hệ thống dự đoán cấu trúc protein với độ chính xác ấn tượng.
Sau những thách thức trong việc tạo dữ liệu tổng hợp, các nhóm đã nâng cấp các phương pháp xác thực dữ liệu. Các kỹ thuật đào tạo mới giúp các mô hình ngôn ngữ có khả năng sử dụng ngôn ngữ toán học chính thức, từ đó giảm thiểu tối đa các “ảo giác” của AI.
DeepMind không ngừng tinh chỉnh phương pháp. Xây dựng AI đáng tin cậy đòi hỏi sự kết hợp giữa sự xuất sắc về kỹ thuật và tư duy đạo đức. Câu chuyện của họ chứng minh rằng sự phát triển AI thành công được tạo nên từ việc phân tích kỹ lưỡng các thất bại và cải tiến liên tục.
Hợp Tác Với Đội Ngũ Chủ Chốt của Google
Google DeepMind xây dựng nền tảng của mình trên triết lý chia sẻ tri thức, đặc biệt là sau khi DeepMind và Google Brain hợp nhất vào tháng 4 năm 2023. Sự kết hợp mạnh mẽ này đã đưa hai trung tâm nghiên cứu hàng đầu lại với nhau, với sức mạnh điện toán của Google đằng sau.
Cách Các Đội Chia Sẻ Kiến Thức
Giao tiếp và trao đổi ý tưởng tại đây diễn ra thông qua một hệ sinh thái nội bộ phức tạp. Mọi nhân viên đều có quyền truy cập vào các danh sách gửi thư của nhóm. Công cụ tìm kiếm nội bộ Moma của Google sẽ lập chỉ mục các danh sách này, giúp mọi người dễ dàng truy xuất thông tin sau này.
Google DeepMind phát triển một hệ thống chia sẻ kiến thức đa dạng:
- YAQS – Nền tảng nội bộ mang phong cách Stack Overflow, nơi mọi câu hỏi đều có thể được giải đáp
- Các nhóm chat để thảo luận nhanh và linh hoạt
- Danh sách gửi thư phục vụ giao tiếp rộng rãi
- Hệ thống tài liệu chuyên sâu cho mã nguồn và các phát hiện nghiên cứu
Các nhóm nghiên cứu áp dụng một chiến lược chia sẻ tri thức vô cùng thông minh. Họ ghi chép lại những insights từ những cuộc trò chuyện riêng tư, với nhận thức rằng các thành viên tương lai có thể sẽ có những câu hỏi tương tự. Từ đó, một cơ sở kiến thức không ngừng phát triển được hình thành, hỗ trợ và nâng cao năng lực cho toàn bộ tổ chức.
Những Câu Chuyện Thành Công Từ Các Dự Án Phối Hợp
Sự hợp nhất của DeepMind và Google Brain đã tạo ra những thành tựu đáng kinh ngạc thông qua việc làm việc cùng nhau. Các đội ngũ kết hợp đã đẩy nhanh tiến trình AI với cơ sở hạ tầng mạnh mẽ của Google. Gemini nổi bật như một ví dụ điển hình về những gì các đội có thể đạt được khi cùng nhau.
AlphaProteo – một câu chuyện ngoạn mục về sức mạnh hợp tác. Nhóm phòng thí nghiệm web Google DeepMind đã liên kết với các nhà nghiên cứu Viện Francis Crick, chứng minh rằng các chất gắn AlphaProteo có khả năng ngăn chặn virus SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào con người.
Tổ chức đã phát triển những chiến lược hợp tác đột phá:
- Định Hướng Nghiên Cứu Thống Nhất: Dưới sự lãnh đạo của Demis Hassabis, các đội ngũ hướng tới việc tạo ra những bước đột phá và sản phẩm AI thế hệ mới
- Tối Ưu Hóa Tài Nguyên: Chia sẻ mã nguồn và tài nguyên điện toán trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết
- Chuyển Giao Tri Thức: Một văn hóa học hỏi toàn diện, từ các buổi thuyết trình kỹ thuật đến những lớp học về chuyên môn và các chủ đề thú vị
Giống như các trường đại học, Google DeepMind tạo môi trường để các nhà nghiên cứu xuất bản các công trình học thuật . Kể từ năm 2019, các đội đã phát hành gần 500 nghiên cứu. Hơn thế, họ còn xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các học viện và hỗ trợ các nhà nghiên cứu trẻ phát triển thông qua các chương trình mã hóa đa dạng.
Những kết nối giữa Nghiên Cứu Google và Các Khu Vực Sản Phẩm (PAs) trở nên vô cùng rõ rang. Các nhóm nghiên cứu và phát triển sản phẩm chia sẻ ý tưởng một cách liền mạch. Họ cùng nhau tiên phong những bước đột phá trong:
- Thuật toán và lý thuyết
- Quyền riêng tư và an ninh
- Điện toán lượng tử
- Ứng dụng y tế
- Giải pháp cho biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Những thay đổi gần đây đã tích hợp thêm nhiều đội ngũ AI vào DeepMind, bao gồm đội AI Studio và các nhà phát triển Gemini API. Bước đi này không chỉ giúp các đội làm việc hiệu quả hơn mà còn đẩy nhanh quá trình chuyển giao các công cụ nghiên cứu tới các nhà phát triển.
Các Mục Tiêu Nghiên Cứu Tương Lai
“Chúng tôi có thể chỉ cách trí tuệ nhân tạo tổng quát vài năm, thậm chí có thể một thập kỷ.” — Demis Hassabis, Nhà sáng lập và CEO của DeepMind
Những bước đột phá toán học đang dẫn dắt chương trình nghiên cứu của Google DeepMind theo những hướng vô cùng táo bạo. Phiên bản mới nhất của AlphaGeometry đã ghi điểm ấn tượng khi giải quyết thành công 84% các bài toán hình học từ Kỳ thi Toán học Quốc tế trong suốt 25 năm qua.
Những Thách Thức AI Chờ Được Chinh Phục
Các nhóm nghiên cứu của Google DeepMind đang nhắm đến việc phát triển các AI Agent có khả năng thích ứng cao và mở ra những khả năng tạo cảnh 3D hoàn toàn mới. Trọng tâm của họ tập trung vào những lĩnh vực then chốt:
- Giải pháp đột phá cho biến đổi khí hậu thông qua các mô hình dự báo thời tiết chính xác
- Phát triển công nghệ năng lượng hợp nhất – con đường tới năng lượng sạch
- Phát hiện và khắc phục lỗi trong máy tính lượng tử
- Nâng cao năng lực lý luận toán học
- Đẩy nhanh sự phát triển của AI đa phương thức (Multimodal)
Dự báo thời tiết vẫn là một thử thách vô cùng khó khăn do bản chất phức tạp và khó dự đoán. Các nhóm nghiên cứu đang nỗ lực mở rộng khả năng dự báo chính xác các hiện tượng thời tiết quy mô lớn.
Năng lượng hợp nhất (Fusion power) được xem như một giải pháp đầy hứa hẹn để đối phó với biến đổi khí hậu và những nguyên nhân gốc rễ của nó. Các nhà nghiên cứu tin rằng một thuật toán tổng quát có thể khai thác toàn bộ tiềm năng của năng lượng hợp nhất – một nguồn năng lượng sạch, vô tận và có khả năng tự duy trì.
Phiên bản kế tiếp của AlphaGeometry sẽ chinh phục những bài toán khó hơn, bao gồm các bất đẳng thức và phương trình phi tuyến phức tạp. Để hoàn toàn làm chủ lĩnh vực hình học, hệ thống cần những giải pháp toán học tiên tiến này.
Kế Hoạch Nghiên Cứu Năm Năm
Lộ trình của Google DeepMind được xây dựng trên nền tảng phát triển các hệ thống AI an toàn, đạo đức và có trách nhiệm. Chiến lược năm năm của họ nhắm đến việc phát triển những công nghệ có khả năng hiểu và tạo ra dữ liệu tổng hợp một cách tinh vi trên nhiều phương thức.
Với tham vọng táo bạo, Google DeepMind kỳ vọng đạt được trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) trong khoảng ba đến năm năm tới . Để hiện thực hóa mục tiêu này, các hệ thống hiện tại vẫn cần phát triển:
- Năng lực lý luận sâu sắc
- Kỹ năng lập kế hoạch phân cấp (Hierarchical planning)
- Khả năng lưu trữ trí nhớ dài hạn
- Năng lực tạo lập giả thuyết khoa học (Scientific hypothesis generation)
Trọng tâm của các đội ngũ là xây dựng một “nhà máy mô hình” đa năng. Phương pháp này cho phép điều chỉnh các mô hình AI lớn thành những phiên bản nhỏ gọn, phù hợp với từng nhiệm vụ và nhu cầu điện toán cụ thể.
Dự án Astra được xem như một bước đột phá quan trọng. Dự án trợ lý toàn năng này hứa hẹn nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua:
- Khả năng thu thập thông tin nhanh chóng và hiệu quả
- Các đề xuất được cá nhân hóa một cách thông minh
- Hiểu sâu sắc hơn về ưu tiên của người dùng
- Kết nối liên tục, liền mạch giữa thế giới kỹ thuật số và vật lý
Thông qua sự hợp tác với các đối tác bên ngoài, Google DeepMind không ngừng tăng cường chiến lược nghiên cứu. Các đội ngũ làm việc cùng các nhà khoa học từ mọi lĩnh vực, với mục tiêu giải quyết những thách thức xã hội phức tạp bằng một phương pháp khoa học toàn diện.
Cam kết phát triển AI có trách nhiệm luôn là kim chỉ nam. Họ không ngừng suy nghĩ về các tác động ngay lập tức và tương lai, đồng thời chủ động giải quyết những rủi ro tiềm ẩn như thiên vị và lạm dụng công nghệ.
TPUs (Đơn vị Xử lý Tensor) trở thành xương sống của cơ sở hạ tầng kỹ thuật . Những chip chuyên dụng này cùng các tài nguyên Google Cloud giúp các đội ngũ định hình lộ trình nghiên cứu. Khả năng phần cứng trực tiếp quyết định phạm vi và quy mô của các dự án AI tương lai.
Chặng Đường Phía Trước
Google DeepMind – một biểu tượng của sự đổi mới trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo – đã viết nên những câu chuyện phi thường từ việc chinh phục các trò chơi đến việc giành giải Nobel. Hành trình của họ là một minh chứng sống động cho những bước tiến ngoạn mục trong lĩnh vực AI. Đỉnh cao của thành tựu là AlphaFold – hệ thống có thể dự đoán cấu trúc protein với độ chính xác ấn tượng 98.5%, khẳng định cam kết giải quyết những thách thức thực tế của nhân loại.
Sự hợp nhất với Google Brain đã mở ra một chương mới, tăng cường năng lực nghiên cứu một cách đáng kinh ngạc. Các đội ngũ kết hợp giờ đây tập trung vào những dự án mang tầm vóc toàn cầu như Gemini 2.0, Dự án Astra và GenCast. Trọng tâm không thay đổi: phát triển những hệ thống AI an toàn, đạo đức, có khả năng vượt qua mọi giới hạn công nghệ.
Dù còn nhiều thách thức kỹ thuật, nhưng phương pháp giải quyết vấn đề có hệ thống của DeepMind luôn mang lại những kết quả đáng kinh ngạc. Từ điện toán lượng tử, dự báo thời tiết cho đến việc khám phá vật liệu thông qua GNoME, mỗi dự án đều cho thấy khả năng nghiên cứu có thể tạo ra những thay đổi to lớn.
Năm năm tới hứa hẹn sẽ là một cuộc cách mạng cho AI. DeepMind đặt mục tiêu đạt được trí tuệ nhân tạo tổng quát, nâng cao năng lực lý luận toán học và phát triển những giải pháp năng lượng sạch. Nghiên cứu của họ không chỉ có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, mà còn có thể thay đổi hoàn toàn chất lượng cuộc sống hàng ngày của con người.
You may like
Công nghệ
Công Nghệ AI: Sự Chuyển Đổi Vai Trò của Lập Trình Viên Trong Kỷ Nguyên Mới
Published
5 days agoon
11 June, 2025
Giới thiệu
Công nghệ AI đang thay đổi căn bản cách chúng ta phát triển phần mềm. Từ những dòng code đơn giản đến các hệ thống phức tạp, trí tuệ nhân tạo đang dần trở thành người đồng hành không thể thiếu của các lập trình viên. Tại Việt Nam, làn sóng này đang diễn ra mạnh mẽ với 80% doanh nghiệp đã ứng dụng AI trong năm qua, cao hơn mức trung bình khu vực (69%). Số lượng startup AI cũng tăng đáng kể từ 60 (2021) lên 278 (2024), cho thấy sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực này.
Trong bối cảnh đó, vai trò của lập trình viên đang trải qua một cuộc cách mạng thầm lặng. Từ những người viết mã truyền thống, họ đang dần trở thành những “nhạc trưởng” điều phối quá trình phát triển với sự hỗ trợ của AI. Bài viết này sẽ khám phá sự chuyển đổi này, dựa trên những cuộc thảo luận chuyên sâu giữa các chuyên gia hàng đầu trong ngành.
AI Trong Phát Triển Phần Mềm: Cuộc Cách Mạng Đang Diễn Ra
Việc áp dụng AI trong phát triển phần mềm đang trở thành xu hướng tất yếu tại Việt Nam. Từ những công cụ đơn giản như gợi ý code đến những hệ thống phức tạp có khả năng tự động hóa toàn bộ quy trình phát triển, AI đang thay đổi cách chúng ta tạo ra phần mềm.
Eric Bethke, CTO tại Futurum Group, chia sẻ: “Tôi dành có lẽ 12 tiếng mỗi ngày trong Cursor.
Hiện tại, Cursor là IDE tôi yêu thích nhất. Và khi tôi muốn giải quyết một vấn đề mới, như khi tôi muốn thêm một tính năng mới, thì lời nhắc ban đầu là vô cùng quan trọng.”
Sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực AI đã mở ra nhiều cơ hội mới cho lập trình viên. Thay vì tập trung vào việc viết từng dòng code, họ có thể dành thời gian để suy nghĩ về giải pháp tổng thể và để AI hỗ trợ trong việc triển khai chi tiết.
Vibe Coding: Phương Pháp Lập Trình Mới Trong Kỷ Nguyên AI
Vibe coding là phương pháp lập trình mới, nơi lập trình viên làm việc cùng với AI để tạo ra mã nhanh chóng và hiệu quả. Thuật ngữ này được Andrej Karpathy đề xuất, mô tả cách các kỹ sư giàu kinh nghiệm có thể thư giãn và để các agent AI lập trình viết một lượng lớn mã, hoàn thành nhiều công việc trong thời gian ngắn.
Keith Townsend, cố vấn công nghệ trưởng tại Futurum Group, nhận xét: “AI giờ đây giống như một người thầy đồng hành, luôn kiên nhẫn vô hạn với tôi, và tôi có thể nói, ‘Cách mà tôi làm việc này 30 năm trước là như thế này. Bạn có thể giúp tôi hiểu tại sao tôi nên làm theo cách mà người ta làm trong các ngôn ngữ hiện đại không?’”
Nhiều lập trình viên đang áp dụng vibe coding để tăng năng suất và tập trung vào giải quyết vấn đề phức tạp. Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về việc phương pháp này có thể dẫn đến các vấn đề về bảo mật và chất lượng code nếu không được sử dụng đúng cách.
Lập Trình Cặp Với AI: Tăng Năng Suất và Chất Lượng Mã
Lập trình cặp với AI là một khái niệm mới, trong đó AI đóng vai trò như một người đồng nghiệp, hỗ trợ lập trình viên trong quá trình phát triển. Eric Bethke chia sẻ trải nghiệm của mình: “Tôi đã để AI làm việc cùng mình như một lập trình viên cặp, chúng tôi cùng nhau kiểm tra lại từng file mà tôi đã thay đổi, tổng cộng 145 file. Tôi đã đi qua từng file một cách chậm rãi và xác minh lại.”
Phương pháp này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng mã. AI có thể phát hiện các lỗi tiềm ẩn, đề xuất cải tiến và đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ codebase.
Lập Trình Viên AI: Kỹ Năng và Năng Lực Mới Cần Có
Vai trò của lập trình viên AI không chỉ là viết mã mà còn là điều phối và tối ưu hóa các công cụ AI. Trong thời đại mới, lập trình viên cần phát triển một bộ kỹ năng mới để thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Công Cụ AI Cho Lập Trình Viên Hiện Đại
Hiện nay, có nhiều công cụ AI hỗ trợ lập trình viên trong quá trình phát triển phần mềm:
- Cursor: IDE tích hợp AI, được Eric Bethke đánh giá cao
- GitHub Copilot: Trợ lý lập trình dựa trên AI
- ChatGPT và các LLM khác: Hỗ trợ giải quyết vấn đề và tạo mã
- AI Code Review: Tự động kiểm tra và đánh giá chất lượng mã
Eric Bethke chia sẻ về quy trình làm việc của mình: “Tôi nói, ‘Này, ừm, làm ơn tạo cho tôi một sổ tay mini bằng markdown thật ngầu dành cho tôi trong tương lai, cho bạn trong tương lai.’ Tôi rất thích trò chuyện và thân thiện với các AI. Tôi xem chúng như bạn của mình.”
Nhu cầu về lập trình viên AI tại Việt Nam đang tăng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực fintech và y tế. Để đáp ứng nhu cầu này, Việt Nam đang đặt mục tiêu đào tạo 100.000 chuyên gia IT về AI đến năm 2025.
Công Nghệ Phát Triển Phần Mềm Hiện Đại và Tác Động của AI
Công nghệ phát triển phần mềm đã trải qua nhiều thay đổi trong những năm gần đây, và AI đang đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi này. Từ các phương pháp phát triển truyền thống đến DevOps và hiện tại là AI-Ops, chúng ta đang chứng kiến một cuộc cách mạng trong cách phần mềm được tạo ra.
Tự Động Hóa Trong Phát Triển Phần Mềm: Cơ Hội và Thách Thức
Tự động hóa đang thay đổi cách chúng ta phát triển phần mềm. Các công cụ AI có thể tự động hóa nhiều khía cạnh của quy trình phát triển, từ viết mã đến kiểm thử và triển khai.
Mitch Ashley, Phó Chủ tịch kiêm trưởng bộ phận DevOps và phát triển ứng dụng tại Futurum Group, nhận xét: “Phần lớn đổi mới đang diễn ra ở giai đoạn đầu của quy trình, trong tay các lập trình viên và kiểm thử viên, chủ yếu là những người làm phát triển.”
Tuy nhiên, tự động hóa cũng mang đến những thách thức. Theo một nghiên cứu, 40% việc làm IT có thể bị tự động hóa đến năm 2030. Điều này đặt ra câu hỏi về tương lai của nghề lập trình viên và cách họ có thể thích nghi với sự thay đổi này.
Vai Trò Của Lập Trình Viên Trong Thời Đại AI: Thách Thức và Cơ Hội
Vai trò của lập trình viên trong thời đại AI đang chuyển từ người viết mã sang người điều phối và tối ưu hóa các giải pháp AI. Thay vì tập trung vào việc viết từng dòng code, họ đang dần trở thành những người định hướng và giám sát quá trình phát triển.
Eric Bethke chia sẻ về trải nghiệm của mình: “Vào thứ Bảy, tôi tình cờ có một ngày thứ Bảy tuyệt vời khi vợ tôi đi vắng và tôi có cả ngày cho riêng mình. Tôi dậy lúc 8 giờ sáng và bắt đầu lập trình với Cursor rồi tôi cứ tiếp tục lần theo một ý tưởng này, rồi lại đến ý tưởng khác, cứ thế tiếp tục. Tôi không thể dừng lại được. Mãi đến 10 giờ tối hôm đó, tức là sau 14 tiếng, tôi mới hoàn thành. Và tôi đã có lẽ là PR (Pull Request) lớn nhất mà tôi từng thực hiện trong đời.”
Hiểu rõ vai trò của lập trình viên trong thời đại AI là chìa khóa để thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của ngành công nghệ. Những người có thể kết hợp hiệu quả giữa kỹ năng lập trình truyền thống và khả năng làm việc với AI sẽ có lợi thế lớn trong thị trường lao động.
Cách AI Thay Đổi Phát Triển Phần Mềm Tại Việt Nam
Các công ty công nghệ lớn tại Việt Nam đang dẫn đầu trong việc ứng dụng AI trong phát triển phần mềm. FPT và Viettel đang phát triển các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) local, tập trung vào chatbot và trợ lý ảo, cũng như ứng dụng phân tích dự đoán và phát hiện bất thường.
Việt Nam đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ AI với mục tiêu đào tạo 100.000 chuyên gia IT về AI đến năm 2025. Thị trường AI dự kiến đạt 1,52 tỷ USD vào năm 2030, cho thấy tiềm năng phát triển to lớn của lĩnh vực này.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc áp dụng AI:
Thách thức | Tỷ lệ ảnh hưởng |
---|---|
Độ chính xác của AI | 32% tổ chức gặp khó khăn |
An ninh mạng | 38% báo cáo là mối quan ngại chính |
Hệ thống dữ liệu phân mảnh | Ảnh hưởng đến khả năng triển khai |
Thiếu nhân sự có kỹ năng | Cần đầu tư đào tạo liên tục |
Keith Townsend chia sẻ về trải nghiệm học hỏi của mình: “Tôi có một chuỗi video tên là Zero to Builder. Mục đích không phải là dạy bạn cách lập trình. Mà là dạy bạn cách sử dụng AI để học lập trình.”
Kết Luận
Công nghệ AI đang định hình lại vai trò của lập trình viên trong ngành phát triển phần mềm. Từ những người viết mã truyền thống, họ đang dần trở thành những người điều phối và tối ưu hóa các giải pháp AI. Sự chuyển đổi này mang đến cả cơ hội và thách thức cho các lập trình viên.
Tại Việt Nam, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ và sự hỗ trợ từ chính phủ, lập trình viên có nhiều cơ hội để phát triển trong kỷ nguyên AI. Tuy nhiên, để thành công, họ cần liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng.
Công nghệ
Tìm hiểu về OpenAI o3: Khám phá mô hình AI tiên tiến nhất
Published
4 weeks agoon
18 May, 2025
OpenAI o3 nổi bật như một mô hình AI có khả năng lập luận mạnh mẽ nhất từ trước đến nay. Mô hình này thể hiện xuất sắc trong việc giải quyết các bài toán phức tạp và đã đạt thành tích ấn tượng với độ chính xác 91,6% trong Kỳ thi Toán học American Invitational Mathematics Examination (AIME) 2025.
Năng lực của o3 bao trùm nhiều lĩnh vực từ lập trình, toán học, khoa học cho đến nhận thức thị giác. So với phiên bản tiền nhiệm, mô hình này giảm 20% lỗi nghiêm trọng trong các tác vụ nền tảng, mặc dù tiêu tốn gấp 10 lần tài nguyên tính toán.
OpenAI o3 thể hiện bước tiến vượt bậc so với các mô hình tiền nhiệm. Kể từ ngày ra mắt 16 tháng 4 năm 2025, mô hình O-series mới nhất này áp dụng cơ chế lập luận mô phỏng, cho phép nó “suy ngẫm” trước khi đưa ra phản hồi. ChatGPT o3 tích hợp liền mạch nhiều công cụ, tạo nên trải nghiệm đa dạng. Mô hình này có khả năng tự quyết định thời điểm sử dụng tìm kiếm web và phân tích dữ liệu Python. Phiên bản o3 đầy đủ mang đến khả năng lập luận toàn diện nhất với với cửa sổ ngữ cảnh khổng lồ lên tới 200.000 token, trong khi các biến thể nhỏ gọn hơn sẽ được ra mắt trong tương lai.
Hãy cùng tìm hiểu những đặc điểm nổi bật của o3, từ khả năng lập luận trực quan đến vai trò của nó trong Khung Chuẩn bị mới “Preparedness Framework” của OpenAI. Mô hình này đánh dấu một bước tiến quan trọng khi là mô hình AI đầu tiên tích hợp các tính năng an toàn như cơ chế sắp xếp có chủ đích – một bước đột phá trong việc phát triển AI có trách nhiệm.
Video Tutorial: OpenAI o3 và o4-mini – Bước tiến mới trong AI
OpenAI o3 là gì và nó khác biệt như thế nào?
OpenAI o3 đánh dấu một bước nhảy vọt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, Ra mắt vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, o3 là một phần trong dòng mô hình lập luận chuyên sâu của OpenAI. Trong khi các mô hình ngôn ngữ truyền thống chủ yếu tập trung vào việc tạo ra văn bản tổng quát, dòng o-series lại đi theo một hướng khác biệt. Mục tiêu của nó là nâng cao khả năng lập luận, tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các mô hình GPT quen thuộc của OpenAI.
Sự phát triển từ o1 đến o3
OpenAI lần đầu tiên tiết lộ o1 (tên mã “Strawberry”) vào tháng 9 năm 2024. Công ty đã mở rộng quyền truy cập o1 cho nhiều người hơn vào ngày 5 tháng 12 năm 2024. Chỉ hai tuần sau, họ đã xem trước o3 trong sự kiện ’12 Ngày Shipmas’ của họ. Tiến độ nhanh chóng này cho thấy sự cống hiến kiên định của họ đối với khả năng lập luận tốt hơn.
Những cải tiến rất ấn tượng. O3 mắc ít hơn 20% lỗi lớn so với o1 khi xử lý các nhiệm vụ thực tế khó khăn. Nó thực sự tỏa sáng trong lập trình, tư vấn kinh doanh và sáng tạo ý tưởng. Nhìn vào các thước đo cụ thể, o3 đạt độ chính xác 69,1% trong bài kiểm tra lập trình Verified SWE-bench, vượt trội hơn phiên bản tiền nhiệm. Mô hình này cũng đạt điểm ấn tượng 87,7% trong bài kiểm tra GPQA Diamond cho các vấn đề khoa học cấp độ chuyên gia.
Lý do OpenAI bỏ qua phiên bản o2
Bạn có thể nhận thấy không có mô hình OpenAI o2. Công ty đã nhảy thẳng từ o1 sang o3 vì vấn đề thương hiệu—”O2″ thuộc về một công ty viễn thông Anh do Telefonica UK điều hành. Sam Altman, CEO của OpenAI, nói rằng họ đã đưa ra lựa chọn này “vì sự tôn trọng” đối với Telefonica. Quyết định đặt tên này thực sự đã giúp OpenAI bằng cách làm cho mô hình có vẻ tiên tiến hơn.
Lập luận mô phỏng (Simulated reasoning) đối đầu với các mô hình ngôn ngữ lớn truyền thống
O3 hoạt động khác với các mô hình ngôn ngữ lớn truyền thống. GPT-4 và các mô hình tương tự xuất sắc trong các tác vụ ngôn ngữ chung và nhận dạng mẫu. Tuy nhiên, O3 sử dụng lập luận mô phỏng thay đổi toàn bộ cách tiếp cận xử lý thông tin của nó.
Lập luận mô phỏng này cho phép o3 dừng lại và suy nghĩ về quá trình tư duy nội tại của nó trước khi phản hồi—tương tự như cách con người suy nghĩ. Mô hình chia các vấn đề lớn thành các phần nhỏ hơn và khám phá các cách tiếp cận khác nhau. Nó kiểm tra lập luận của chính mình trước khi đưa ra câu trả lời. Cách tiếp cận này khác với các mô hình ngôn ngữ lớn thông thường chủ yếu sử dụng nhận dạng mẫu và dự đoán.
O3 suy nghĩ cẩn thận hơn về các thách thức phức tạp cần tư duy phân tích sâu sắc. Mô hình hoạt động tốt hơn trong toán học, lập trình và lập luận khoa học. Cách tiếp cận thận trọng này dẫn đến độ chính xác cao hơn trên các vấn đề khó, mặc dù mất nhiều thời gian hơn một chút để phản hồi.
Hiểu về o3-mini và o4-mini
Sự phát triển của các mô hình lập luận của OpenAI dẫn đến các phiên bản hiệu quả được thiết kế để tiết kiệm chi phí và ứng dụng chuyên biệt. Những mô hình “mini” này cung cấp khả năng ấn tượng trong khi giữ yêu cầu tính toán thấp hơn và thời gian phản hồi nhanh hơn.
o3-mini là gì?
OpenAI đã cho ra mắt o3-mini vào ngày 31 tháng 1 năm 2025, đánh dấu sự xuất hiện của mô hình lập luận nhỏ gọn đầu tiên của họ. Mô hình này đáp ứng các tính năng được nhà phát triển yêu cầu nhiều nhất, bao gồm khả năng gọi hàm, Structured Outputs, và developer messages. Là một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí cho mô hình o3 đầy đủ, o3-mini thể hiện xuất sắc trong các lĩnh vực STEM—đặc biệt mạnh mẽ trong khoa học, toán học và lập trình—đồng thời duy trì độ trễ thấp hơn.
Các chuyên gia thử nghiệm nhận thấy o3-mini tạo ra câu trả lời chính xác và rõ ràng hơn so với o1-mini, với 56% thời gian họ ưu tiên chọn phản hồi từ o3-mini. Mô hình này giảm 39% lỗi nghiêm trọng (major errors) khi xử lý các câu hỏi nền tảng khó so với o1-mini. Thời gian phản hồi cũng được cải thiện đáng kể, nhanh hơn 24% so với o1-mini, trung bình chỉ mất 7,7 giây so với 10,16 giây của phiên bản tiền nhiệm.
Giải thích về o3-mini-low, medium và high
Ba biến thể của o3-mini tồn tại dựa trên nỗ lực lập luận: thấp, trung bình và cao. Các nhà phát triển có thể tối ưu hóa cho các trường hợp sử dụng cụ thể—chọn quá trình suy nghĩ sâu hơn cho các vấn đề phức tạp hoặc ưu tiên tốc độ khi độ trễ quan trọng.
O3-mini phù hợp với hiệu suất của o1 trong các đánh giá lập luận và trí thông minh đầy thách thức với nỗ lực lập luận trung bình, bao gồm AIME và GPQA. Các tùy chọn lập luận cao cung cấp khả năng phân tích cải thiện với chi phí thời gian phản hồi hơi lâu hơn. Vì vậy, tất cả người dùng ChatGPT trả phí đều nhận được quyền truy cập vào cả o3-mini (sử dụng lập luận trung bình theo mặc định) và o3-mini-high trong bộ chọn mô hình.
Phiên bản 1 (Dịch sát nghĩa):
O4-mini là gì và nó so sánh với o3-mini như thế nào
OpenAI đã phát hành o4-mini cùng với o3 vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, như một mô hình nhỏ hơn được tối ưu hóa cho lập luận nhanh và tiết kiệm chi phí. Mô hình nhỏ gọn này thể hiện hiệu suất đáng chú ý cho kích thước của nó và xuất sắc trong các nhiệm vụ toán học, lập trình và thị giác.
O4-mini vượt trội hơn o3-mini trong cả các nhiệm vụ STEM và phi STEM trong các đánh giá của chuyên gia, bao gồm các lĩnh vực khoa học dữ liệu. Phản hồi của người dùng cho thấy kết quả hỗn hợp—o4-mini cung cấp thông lượng cao hơn và giới hạn sử dụng cao hơn so với o3, nhưng một số người dùng báo cáo vấn đề với việc tạo mã và tính nhất quán so với o3-mini-high.
O4-mini có các biến thể lập luận tiêu chuẩn và cao, với phiên bản cao mất nhiều thời gian hơn để tạo ra câu trả lời có khả năng đáng tin cậy hơn.
Các khả năng chính của o3
O3 của OpenAI nổi bật so với các mô hình AI truyền thống với những khả năng đột phá. Mô hình học thông qua học tăng cường quy mô lớn và thể hiện kỹ năng đáng chú ý trên nhiều lĩnh vực. Điều này khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Lập luận nâng cao và chuỗi suy nghĩ
OpenAI đã huấn luyện mô hình o3 để “suy nghĩ” trước khi đưa ra câu trả lời thông qua cái mà họ gọi là “chuỗi tư duy riêng tư”. Mô hình này lập kế hoạch trước và lập luận thông qua các nhiệm vụ bằng cách thực hiện các bước suy luận trung gian để giải quyết vấn đề. O3 có khả năng phân tích các thách thức phức tạp và cân nhắc nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau. Nó tự đánh giá quá trình lập luận của mình trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng. Mặc dù quá trình này đòi hỏi nhiều sức mạnh tính toán hơn và mất nhiều thời gian hơn để phản hồi, nhưng kết quả đầu ra lại chính xác hơn đáng kể.
Visual reasoning: suy nghĩ bằng hình ảnh
Một trong những bước đột phá lớn nhất của o3 là biết cách lập luận với hình ảnh trực tiếp trong chuỗi suy nghĩ của nó. Mô hình không chỉ nhìn thấy hình ảnh – nó suy nghĩ với chúng. O3 làm việc với hình ảnh do người dùng tải lên bằng cách sử dụng các công cụ khác nhau. Nó cắt, phóng to, xoay và áp dụng các kỹ thuật xử lý khác. Điều này giúp o3 phân tích hình ảnh mờ, đảo ngược hoặc chất lượng thấp. Tính năng này chứng tỏ giá trị trong việc giải thích bảng trắng (whiteboards), sơ đồ sách giáo khoa hoặc phác thảo vẽ tay (hand-drawn sketches).
Sử dụng công cụ: duyệt web, lập trình, phân tích tệp
O3 kết hợp lập luận tiên tiến với các khả năng công cụ chi tiết. Bao gồm duyệt web, lập trình Python, phân tích hình ảnh, xử lý tệp và các tính năng bộ nhớ. Các công cụ không chỉ có sẵn – o3 biết chính xác khi nào và cách sử dụng chúng trong quá trình lập luận. Ví dụ, xem cách nó tìm kiếm dữ liệu tiện ích trên web, viết mã Python để dự báo và tạo biểu đồ giải thích – tất cả trong một tương tác.
Tự kiểm tra sự thật và tính năng bộ nhớ
O3 sử dụng sự sắp xếp có cân nhắc để lập luận về các chính sách an toàn khi nó phản hồi các lời nhắc có khả năng không an toàn. Tự kiểm tra sự thật tích hợp giúp phản hồi chính xác hơn. Mô hình cũng nhớ các chi tiết hữu ích giữa các cuộc trò chuyện. Điều này dẫn đến các phản hồi được tùy chỉnh và phù hợp.
Performance trong toán học, lập trình và khoa học
O3 cho thấy kết quả đặc biệt xuất sắc trong các lĩnh vực kỹ thuật:
- Toán học: Độ chính xác 91,6% trên AIME 2024 (so với 74,3% của o1)
- Lập trình: Độ chính xác 69,1% trên SWE-bench Verified (so với 48,9% của o1)
- Khoa học: Độ chính xác 83,3% trên thước đo GPQA Diamond
Safety, access, and pricing
OpenAI đang dẫn đầu trong việc triển khai an toàn và có trách nhiệm các mô hình lập luận của mình. Tài liệu an toàn mới nhất của họ cho thấy cách o3 và o4-mini áp dụng nhiều lớp bảo vệ, vừa ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích, vừa hỗ trợ các ứng dụng có ích.
Deliberative alignment: Phương pháp an toàn mới
OpenAI đã phát triển phương pháp sắp xếp có chủ đích – một kỹ thuật an toàn đột phá giúp các mô hình lập luận hiểu trực tiếp các thông số kỹ thuật an toàn do con người viết. Khác với các phương pháp cũ, nơi các mô hình học hành vi mong muốn từ các ví dụ được gắn nhãn, o3 giờ đây có thể suy ngẫm về các thông số này trước khi đưa ra câu trả lời.
Cách tiếp cận này giúp o3 vượt trội hơn GPT-4o trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nội bộ và bên ngoài. Nó giảm thiểu các kết quả có hại và tránh việc từ chối không cần thiết đối với nội dung an toàn. Đây là một bước tiến vượt bậc so với các phương pháp an toàn truyền thống chỉ dựa vào đào tạo từ các ví dụ.
Preparedness Framework v2
Khung Chuẩn bị phiên bản 2 của OpenAI giờ đây xem xét năm tiêu chí rủi ro: tính khả thi, khả năng đo lường, mức độ nghiêm trọng, tính mới hoàn toàn và liệu rủi ro xảy ra tức thì hay không thể khắc phục.
Khung này đặt ra hai ngưỡng rõ ràng – Khả năng cao và Khả năng quan trọng – kèm theo các cam kết hoạt động cụ thể. O3 và o4-mini đã trải qua đánh giá trong ba lĩnh vực: mối đe dọa sinh học/hóa học, an ninh mạng và khả năng tự cải thiện của AI. Cả hai mô hình đều duy trì dưới ngưỡng ‘Cao’ của khung trong mọi hạng mục.
Cách truy cập o3 và o4-mini thông qua ChatGPT
Người dùng ChatGPT Plus, Pro và Team có thể truy cập o3, o4-mini và o4-mini-high trực tiếp từ bộ chọn mô hình. Người dùng Enterprise và Edu được truy cập một tuần sau khi phát hành ban đầu. Mỗi cấp độ đăng ký có giới hạn khác nhau:
- Plus, Team, Enterprise & Edu: 100 tin nhắn hàng tuần với o3, 300 tin nhắn hàng ngày với o4-mini và 100 tin nhắn hàng ngày với o4-mini-high
- Pro: Truy cập gần như không giới hạn (tùy thuộc vào các biện pháp bảo vệ tự động)
- Miễn phí: Truy cập giới hạn vào o4-mini bằng cách chọn ‘Think’ trong trình soạn thảo
Giá API và giới hạn sử dụng
Các nhà phát triển có thể sử dụng o3 qua API với giá 254.148,34 VND cho mỗi triệu token đầu vào và 1.016.593,35 VND cho mỗi triệu token đầu ra. O4-mini có giá thấp hơn ở mức 27.956,32 VND cho mỗi triệu token đầu vào và 111.825,27 VND cho mỗi triệu token đầu ra. Người dùng cần xác minh tổ chức ở cấp độ 1-3 để truy cập o3, trong khi tất cả người dùng đã xác minh có thể sử dụng o4-mini. Cả hai mô hình đều hoạt động với cửa sổ ngữ cảnh 200k token và có thể xuất ra tối đa 100k token, điều này cung cấp nhiều không gian cho các tác vụ lập luận phức tạp.

Kết luận
OpenAI o3 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển AI, khi nó vượt xa khỏi việc đơn thuần so khớp mẫu để hướng tới khả năng lập luận đích thực. Những mô hình này hứa hẹn sẽ phát triển khả năng giải quyết vấn đề ngày càng tinh vi, đi kèm với các biện pháp an toàn được cải thiện. Dòng o chứng minh rằng tương lai của AI không nằm ở việc tạo ra các phản hồi đơn thuần, mà là ở khả năng lập luận thấu đáo trước những vấn đề phức tạp
Câu hỏi thường gặp
C1. Các tính năng chính của mô hình o3 của OpenAI là gì? OpenAI o3 là một mô hình AI tiên tiến sử dụng lập luận mô phỏng để xuất sắc trong các nhiệm vụ giải quyết vấn đề phức tạp. Nó có thể tạm dừng và suy ngẫm trước khi phản hồi, có khả năng lập luận trực quan và tích hợp các công cụ khác nhau như tìm kiếm web và lập trình Python. Mô hình cũng có các biện pháp an toàn nâng cao và cửa sổ ngữ cảnh khổng lồ 200.000 token.
C2. O3 so sánh như thế nào với các mô hình AI trước đây về mặt hiệu suất? O3 thể hiện những cải tiến đáng kể so với các phiên bản tiền nhiệm, mắc ít hơn 20% lỗi lớn trong các nhiệm vụ thực tế khó khăn. Nó đạt độ chính xác 91,6% trên AIME 2025, 69,1% độ chính xác trên điểm chuẩn lập trình SWE-bench Verified, và 87,7% trên điểm chuẩn GPQA Diamond cho các vấn đề khoa học cấp độ chuyên gia.
C3. O3-mini và o4-mini là gì, và chúng khác với mô hình o3 đầy đủ như thế nào? O3-mini và o4-mini là các phiên bản tinh gọn của mô hình o3, được thiết kế để tiết kiệm chi phí và ứng dụng chuyên biệt. Chúng cung cấp khả năng ấn tượng với yêu cầu tính toán thấp hơn và thời gian phản hồi nhanh hơn. O3-mini có các biến thể nỗ lực lập luận thấp, trung bình và cao, trong khi o4-mini được tối ưu hóa cho lập luận nhanh, tiết kiệm chi phí.
C4. Người dùng có thể truy cập các mô hình o3 và o4-mini như thế nào? Người dùng ChatGPT Plus, Pro, Team và Enterprise có thể truy cập o3, o4-mini và o4-mini-high thông qua bộ chọn mô hình. Giới hạn sử dụng thay đổi theo cấp độ đăng ký. Đối với các nhà phát triển, cả hai mô hình đều có sẵn thông qua API với cấu trúc giá khác nhau. Người dùng miễn phí có quyền truy cập hạn chế vào o4-mini bằng cách chọn ‘Think’ trong trình soạn thảo.
C5. Các biện pháp an toàn nào được triển khai trong mô hình o3? O3 kết hợp một phương pháp an toàn mới gọi là sắp xếp có cân nhắc, dạy mô hình lập luận rõ ràng về các thông số kỹ thuật an toàn. Nó cũng có khả năng tự kiểm tra sự thật và được đánh giá theo Khung Chuẩn bị v2 cập nhật của OpenAI, đánh giá rủi ro trên các tiêu chí khác nhau để đảm bảo triển khai AI có trách nhiệm.
Dieter R.

Chào bạn đến với khóa học AI tạo sinh 5 ngày độc đáo. Khóa học được tổ chức bởi Google trên nền tảng Kaggle. Đây là một cơ hội hiếm có để học hỏi trực tiếp từ các chuyên gia hàng đầu của Google. Đặc biệt là từ đội ngũ Google DeepMind.
Nội dung chính
Khóa Học AI Tạo Sinh 5 Ngày: Livestream Ngày 1
Paige Bailey sẽ thảo luận về các bài tập với các tác giả khóa học. Bên cạnh đó có những khách mời đặc biệt khác từ Google. Khách mời hôm nay bao gồm Warren Barkley, Logan Kilpatrick, Kieran Milan, Anant Nawalgaria, Irina Sigler và Mat Velloso.
Video có phụ đề tiếng Việt.
Video gốc (không có phụ đề tiếng Việt): https://www.youtube.com/live/WpIfAeCIFc0
Thông tin thêm
Đào Tạo Toàn Diện cho Hơn 140.000 Nhà Phát Triển
Khóa học Generative AI 5 ngày của Google không chỉ là một chuỗi bài giảng đơn thuần. Nó còn là một hành trình học tập toàn diện. Khóa học được thiết kế cẩn thận. Nhằm cung cấp kiến thức chuyên sâu về AI tạo sinh. Với số lượng hơn 140.000 nhà phát triển đã đăng ký tham gia. Đây là một trong những sự kiện quan trọng nhất từng được tổ chức cho các nhà phát triển.
Khóa học đã được thiết kế tinh tế. Kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và tương tác cộng đồng. Nhằm giúp những người tham gia có được hiểu biết vững chắc về Gen AI. Từ cơ bản đến nâng cao.
Mỗi ngày trong khóa học đều tập trung vào một chủ đề cụ thể. Nhằm mang đến cho người học góc nhìn toàn diện về công nghệ AI tạo sinh.
- Ngày 1 khám phá về Các Mô hình Nền tảng và Kỹ thuật Prompt;
- Ngày 2 đi sâu vào Embeddings và Vector Stores/Databases;
- Ngày 3 tập trung vào Generative AI Agents;
- Ngày 4 nghiên cứu về Domain-Specific LLMs;
- và cuối cùng, Ngày 5 giới thiệu về MLOps cho AI tạo sinh.
Cách tiếp cận đa dạng này giúp người học có thể nắm bắt được cả lý thuyết nền tảng. Lẫn các ứng dụng thực tế của AI tạo sinh.
Trải Nghiệm Học Tập Toàn Diện Với Podcast AI, Phòng Thí Nghiệm Mã Và Tương Tác Trực Tiếp Cùng Chuyên Gia
Điểm đặc biệt của khóa học là các bài tập được thiết kế đa dạng, bao gồm podcast được tạo bởi AI (sử dụng NotebookLM), các bài báo trắng (white papers) thông tin do các chuyên gia Google viết, và các phòng thí nghiệm mã (code labs) để người học có thể trải nghiệm thực tế với Gemini API và các công cụ khác. Người học cũng có cơ hội tham gia vào các buổi phát trực tiếp với các khách mời chuyên gia từ Google, nơi họ có thể đặt câu hỏi và tương tác với những người tạo ra khóa học. Đây là cơ hội quý báu để đi sâu hơn vào các chủ đề chuyên đề và hiểu rõ hơn về ứng dụng của AI tạo sinh.
Ngoài ra, khóa học còn cung cấp một kênh Discord được hỗ trợ tích cực bởi các nhân viên Google, tạo ra một không gian cộng đồng sôi động để trao đổi kiến thức và chia sẻ trải nghiệm. Các phòng thí nghiệm mã trên Kaggle cho phép người tham gia thử nghiệm với các kỹ thuật và công cụ AI tạo sinh khác nhau, bao gồm Gemini API, Embeddings, công cụ mã nguồn mở như Langraph cũng như Vertex AI. Đối với những ai đã bỏ lỡ khóa học trực tiếp, một số nội dung phổ biến nhất đã được điều chỉnh thành định dạng tự học và có sẵn dưới dạng Kaggle Learn Guide, giúp mọi người vẫn có thể tiếp cận với kiến thức quý giá này
Danh sách tham khảo
[1] 5-Day Gen AI Intensive Course with Google Learn Guide – Kaggle
[2] Google and Kaggle launch five-day intensive Generative AI course
[3] Kaggle’s 5-Day Gen AI Intensive Course
Trending
-
Video4 months ago
Video Truyền Cảm Hứng Thành Công Mạnh Mẽ Nhất
-
Khóa học9 months ago
41 Tài Nguyên Về “Reinforcement Learning” (Học Tăng Cường) Tốt Nhất
-
Khóa học7 months ago
Đây là 38 Khóa học Miễn phí về Khoa học Dữ liệu trên Coursera mà bạn nên biết vào năm 2024.
-
Công nghệ9 months ago
44 công ty khởi nghiệp AI triển vọng nhất năm 2024
-
Công nghệ6 months ago
Giải thích các Mô hình Trí Tuệ Nhân tạo Tạo sinh 🤖Phần 1
-
Công nghệ9 months ago
Robo Advisor là gì?
-
Công nghệ6 months ago
Câu chuyện tình yêu ❤️Ch3
-
Giải trí6 months ago
Câu chuyện tình yêu ❤️Ch4